Bản dịch của từ Equivoque trong tiếng Việt
Equivoque

Equivoque (Noun)
Một biểu thức có thể có nhiều hơn một nghĩa; một cách chơi chữ.
An expression capable of having more than one meaning a pun.
His joke was an equivoque that made everyone laugh during the party.
Câu đùa của anh ấy là một sự chơi chữ khiến mọi người cười trong bữa tiệc.
The equivoque in her speech confused many listeners at the conference.
Sự chơi chữ trong bài phát biểu của cô ấy khiến nhiều người nghe bối rối tại hội nghị.
Did you notice the equivoque in Mark's comments about social media?
Bạn có nhận thấy sự chơi chữ trong bình luận của Mark về mạng xã hội không?
Từ "equivoque" (hay còn gọi là "equivocal" trong tiếng Anh) chỉ sự không rõ ràng, mơ hồ trong ý nghĩa hoặc thông điệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các phát biểu có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, thường dẫn đến sự hiểu lầm hoặc tranh cãi. Trong tiếng Anh, "equivocal" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không ảnh hưởng đến cách sử dụng trong văn viết.
Từ "equivoque" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequivocus", kết hợp giữa "aequus" (bình đẳng) và "vox" (tiếng nói). Trong quá trình tiến hóa ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ sự mơ hồ hay sự không rõ ràng trong nghĩa. Ngày nay, "equivoque" được dùng để chỉ những phát biểu có thể bị hiểu lầm theo nhiều cách khác nhau, phản ánh sự phức tạp trong giao tiếp và cách mà ngôn ngữ có thể dẫn đến những hiểu sai.
Từ "equivocate" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến viết và nói, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về sự không rõ ràng hoặc tránh né. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả hành động nói một cách mơ hồ hoặc không minh bạch nhằm né tránh trách nhiệm hoặc câu hỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp