Bản dịch của từ Equivoque trong tiếng Việt

Equivoque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equivoque (Noun)

ˈɛkwəvoʊk
ˈɛkwəvoʊk
01

Một biểu thức có thể có nhiều hơn một nghĩa; một cách chơi chữ.

An expression capable of having more than one meaning a pun.

Ví dụ

His joke was an equivoque that made everyone laugh during the party.

Câu đùa của anh ấy là một sự chơi chữ khiến mọi người cười trong bữa tiệc.

The equivoque in her speech confused many listeners at the conference.

Sự chơi chữ trong bài phát biểu của cô ấy khiến nhiều người nghe bối rối tại hội nghị.

Did you notice the equivoque in Mark's comments about social media?

Bạn có nhận thấy sự chơi chữ trong bình luận của Mark về mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equivoque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equivoque

Không có idiom phù hợp