Bản dịch của từ Erasure trong tiếng Việt

Erasure

Noun [U/C]

Erasure (Noun)

ɪɹˈeiʃəɹ
ɪɹˈeiʃəɹ
01

Việc loại bỏ văn bản, tài liệu được ghi lại hoặc dữ liệu.

The removal of writing, recorded material, or data.

Ví dụ

The erasure of sensitive information on social media is crucial.

Việc xóa thông tin nhạy cảm trên mạng xã hội rất quan trọng.

The erasure of personal data from databases protects privacy.

Việc xóa dữ liệu cá nhân khỏi cơ sở dữ liệu bảo vệ sự riêng tư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erasure

Không có idiom phù hợp