Bản dịch của từ Erasure trong tiếng Việt
Erasure
Noun [U/C]
Erasure (Noun)
ɪɹˈeiʃəɹ
ɪɹˈeiʃəɹ
Ví dụ
The erasure of sensitive information on social media is crucial.
Việc xóa thông tin nhạy cảm trên mạng xã hội rất quan trọng.
The erasure of personal data from databases protects privacy.
Việc xóa dữ liệu cá nhân khỏi cơ sở dữ liệu bảo vệ sự riêng tư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Erasure
Không có idiom phù hợp