Bản dịch của từ Erasure trong tiếng Việt
Erasure

Erasure (Noun)
The erasure of sensitive information on social media is crucial.
Việc xóa thông tin nhạy cảm trên mạng xã hội rất quan trọng.
The erasure of personal data from databases protects privacy.
Việc xóa dữ liệu cá nhân khỏi cơ sở dữ liệu bảo vệ sự riêng tư.
The erasure of old posts helps maintain online reputation.
Việc xóa các bài đăng cũ giúp duy trì danh tiếng trực tuyến.
Họ từ
Erasure là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình xóa bỏ, loại bỏ một điều gì đó, thường liên quan đến thông tin hoặc văn bản. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm văn học, nghệ thuật và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng phiên bản "erasure" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác, chẳng hạn như trong các lĩnh vực pháp lý hoặc giáo dục, nơi mà khái niệm xóa bỏ có thể có các hệ quả cụ thể khác nhau.
Từ "erasure" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "erasure", có nghĩa là "xóa bỏ". Latin "eradere" bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "radere" (cạo). Ngày nay, "erasure" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ một điều gì đó, đặc biệt là thông tin viết hay dấu vết. Sự phát triển của từ này phản ánh sự cần thiết trong ngữ cảnh hiện đại đối với việc loại bỏ dữ liệu hoặc recollection không mong muốn.
Từ "erasure" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà những thuật ngữ thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong Reading và Listening trong ngữ cảnh liên quan đến xóa bỏ thông tin hoặc ký ức. Trong các lĩnh vực khác, "erasure" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, lịch sử, hoặc tâm lý học khi đề cập tới sự mất mát hoặc xóa bỏ thông tin, ký ức trong các tài liệu, công trình nghệ thuật hoặc trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp