Bản dịch của từ Erecting trong tiếng Việt
Erecting
Erecting (Verb)
They are erecting a new community center in downtown Seattle.
Họ đang xây dựng một trung tâm cộng đồng mới ở trung tâm Seattle.
They are not erecting any more fences in the park.
Họ không xây dựng thêm hàng rào nào trong công viên.
Are they erecting a new playground for the children?
Họ có đang xây dựng một sân chơi mới cho trẻ em không?
Dạng động từ của Erecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erecting |
Họ từ
Erecting là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xây dựng hoặc dựng lên một cấu trúc nào đó. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, kiến trúc hoặc tạo dựng hình dáng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hoạt động erecting thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật.
Từ "erecting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "erectus", mang nghĩa là "đứng thẳng" hay "được dỡ lên". Trong tiếng Latinh, "erigere" kết hợp giữa "e-" (ra ngoài) và "regere" (điều khiển, dẫn dắt), chỉ hành động nâng cao hoặc dựng lên. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh, duy trì ý nghĩa liên quan đến việc xây dựng hoặc làm cho một vật đứng thẳng. Do đó, "erecting" hiện tại thể hiện hành động dựng, xây, hay tổ chức một cấu trúc nào đó.
Từ "erecting" thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng và kiến trúc, mang nghĩa là dựng lên hoặc xây dựng. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề như hạ tầng hoặc phát triển đô thị. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng có tính chuyên môn rõ ràng, thường được sử dụng trong văn cảnh chính thức khi mô tả quy trình hoặc hoạt động xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp