Bản dịch của từ Erecting trong tiếng Việt

Erecting

Verb

Erecting (Verb)

ɪɹˈɛktɪŋ
ɪɹˈɛktɪŋ
01

Để xây dựng một cái gì đó như một tòa nhà, bức tường hoặc hàng rào.

To build something such as a building wall or fence.

Ví dụ

They are erecting a new community center in downtown Seattle.

Họ đang xây dựng một trung tâm cộng đồng mới ở trung tâm Seattle.

They are not erecting any more fences in the park.

Họ không xây dựng thêm hàng rào nào trong công viên.

Are they erecting a new playground for the children?

Họ có đang xây dựng một sân chơi mới cho trẻ em không?

Dạng động từ của Erecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Erect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Erected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Erected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Erects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Erecting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Erecting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] If tall flats are and chosen as a place of residence, a unit of land can accommodate a larger number of residents [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] On the other side, the previous facilities were no longer retained, and a living room and bathroom with a shower were in their place [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] For example, if a company intends to a new office building, they will tend to choose the design based on the inner working spaces to enhance the operation of the staff and the enterprise [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Erecting

Không có idiom phù hợp