Bản dịch của từ Ergonomic trong tiếng Việt
Ergonomic

Ergonomic (Adjective)
Liên quan đến hoặc được thiết kế để mang lại hiệu quả và sự thoải mái trong môi trường làm việc.
Relating to or designed for efficiency and comfort in the working environment.
The ergonomic chairs in the office promote better posture.
Những chiếc ghế ergonomic trong văn phòng khuyến khích tư duy đúng.
The ergonomic keyboard reduces wrist strain during long typing sessions.
Bàn phím ergonomic giảm căng thẳng cổ tay khi gõ lâu.
The ergonomic mouse is designed to prevent hand fatigue.
Chuột ergonomic được thiết kế để ngăn chặn mệt mỏi tay.
Họ từ
"Ergonomic" là một tính từ kỹ thuật mô tả sự thiết kế sản phẩm, môi trường làm việc hoặc thiết bị nhằm tối ưu hóa sự thoải mái và hiệu suất của người sử dụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, đồng thời trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được ưa chuộng trong các lĩnh vực như công nghệ và y tế hơn.
Từ "ergonomic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ergon" có nghĩa là "công việc" và "nomos" nghĩa là "quy luật". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 19, liên quan đến việc thiết kế môi trường làm việc phù hợp với khả năng và nhu cầu của con người. Sự liên kết này với công việc và quy luật thiết kế hiện tại thể hiện sự ưu tiên trong việc tối ưu hóa sức khỏe và hiệu suất làm việc cho con người.
Từ "ergonomic" xuất hiện khá phổ biến trong hai thành phần của IELTS là Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề về thiết kế sản phẩm và sức khỏe. Từ này cũng ít gặp trong Speaking và Writing, nhưng có thể được sử dụng để miêu tả sản phẩm hoặc cách làm việc hiệu quả, nhằm tối ưu hóa sự thoải mái khi làm việc. Ngoài ra, "ergonomic" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế nội thất và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp