Bản dịch của từ Ergonomic trong tiếng Việt

Ergonomic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ergonomic (Adjective)

ˌɝgənˈɑmɪk
ˌɝgənˈɑmɪk
01

Liên quan đến hoặc được thiết kế để mang lại hiệu quả và sự thoải mái trong môi trường làm việc.

Relating to or designed for efficiency and comfort in the working environment.

Ví dụ

The ergonomic chairs in the office promote better posture.

Những chiếc ghế ergonomic trong văn phòng khuyến khích tư duy đúng.

The ergonomic keyboard reduces wrist strain during long typing sessions.

Bàn phím ergonomic giảm căng thẳng cổ tay khi gõ lâu.

The ergonomic mouse is designed to prevent hand fatigue.

Chuột ergonomic được thiết kế để ngăn chặn mệt mỏi tay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ergonomic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ergonomic

Không có idiom phù hợp