Bản dịch của từ Ergonomically trong tiếng Việt

Ergonomically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ergonomically (Adverb)

ɝˌɡənˈɑmɨkli
ɝˌɡənˈɑmɨkli
01

Theo cách được thiết kế để mang lại hiệu quả và sự thoải mái trong môi trường làm việc.

In a way that is designed for efficiency and comfort in the working environment.

Ví dụ

The new office chairs are ergonomically designed for better employee comfort.

Những chiếc ghế văn phòng mới được thiết kế một cách thoải mái hơn.

The desk setup is not ergonomically arranged for social interactions.

Cách bố trí bàn làm việc không được sắp xếp thoải mái cho giao tiếp.

Are the meeting rooms ergonomically equipped for group discussions?

Các phòng họp có được trang bị thoải mái cho thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ergonomically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ergonomically

Không có idiom phù hợp