Bản dịch của từ Ergonomics trong tiếng Việt

Ergonomics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ergonomics (Noun)

ɝgənˈɑmɪks
ɝɹgənˈɑmɪks
01

Nghiên cứu về hiệu quả của con người trong môi trường làm việc của họ.

The study of peoples efficiency in their working environment.

Ví dụ

Ergonomics improves workplace efficiency for employees like John and Sarah.

Ergonomics cải thiện hiệu suất làm việc cho nhân viên như John và Sarah.

Many companies do not prioritize ergonomics in their office designs.

Nhiều công ty không ưu tiên ergonomics trong thiết kế văn phòng của họ.

How does ergonomics affect productivity in social work environments?

Ergonomics ảnh hưởng đến năng suất trong môi trường làm việc xã hội như thế nào?

Dạng danh từ của Ergonomics (Noun)

SingularPlural

Ergonomics

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ergonomics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ergonomics

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.