Bản dịch của từ Ergonomics trong tiếng Việt
Ergonomics

Ergonomics (Noun)
Nghiên cứu về hiệu quả của con người trong môi trường làm việc của họ.
The study of peoples efficiency in their working environment.
Ergonomics improves workplace efficiency for employees like John and Sarah.
Ergonomics cải thiện hiệu suất làm việc cho nhân viên như John và Sarah.
Many companies do not prioritize ergonomics in their office designs.
Nhiều công ty không ưu tiên ergonomics trong thiết kế văn phòng của họ.
How does ergonomics affect productivity in social work environments?
Ergonomics ảnh hưởng đến năng suất trong môi trường làm việc xã hội như thế nào?
Dạng danh từ của Ergonomics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ergonomics | - |
Họ từ
Ergonomics (từ tiếng Việt: công thái học) là một ngành khoa học nghiên cứu sự tương tác giữa con người và các yếu tố trong môi trường làm việc, nhằm tối ưu hóa sự thoải mái, hiệu suất và an toàn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế sản phẩm và không gian làm việc.
Từ "ergonomics" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai phần "ergon" có nghĩa là "công việc" và "nomos" có nghĩa là "luật lệ" hoặc "quy tắc". Khái niệm này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 nhằm nghiên cứu mối tương tác giữa con người và các yếu tố trong môi trường làm việc. Hiện nay, ergonomics đề cập đến thiết kế các thiết bị và môi trường làm việc phù hợp với nhu cầu và khả năng của con người, nhằm tăng cường hiệu suất làm việc và bảo vệ sức khỏe.
Từ "ergonomics" thường được sử dụng với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khoẻ và môi trường làm việc. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong nghiên cứu liên quan đến thiết kế công thái học, cải thiện hiệu suất làm việc và tình huống liên quan đến máy móc, thiết bị, và môi trường làm việc, nhằm tối ưu hóa sự thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp