Bản dịch của từ Eristical trong tiếng Việt
Eristical

Eristical (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một cuộc tranh cãi, lập luận hoặc tranh chấp.
Relating to or characteristic of a controversy argument or disputation.
The eristical debate about climate change continues to divide public opinion.
Cuộc tranh luận eristical về biến đổi khí hậu tiếp tục chia rẽ công chúng.
Many eristical arguments during the election confused voters instead of clarifying issues.
Nhiều lập luận eristical trong cuộc bầu cử đã làm người bỏ phiếu bối rối.
Is the eristical nature of social media harming our ability to communicate?
Liệu tính chất eristical của mạng xã hội có làm hại khả năng giao tiếp không?
Từ “eristical” được sử dụng để chỉ những cuộc tranh luận hoặc tranh cãi có tính chất luận lý và thường nhằm mục đích chiến thắng hơn là tìm kiếm sự thật. Từ này xuất phát từ “eristic,” có nguồn gốc từ từ "Eris", nữ thần bất hòa trong thần thoại Hy Lạp. Trong ngữ cảnh sử dụng, “eristical” không có phiên bản khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "eristical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eristicus", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "eristics" có nghĩa là "tranh cãi, tranh luận". Thuật ngữ này liên quan đến một cách thức tranh luận tập trung vào việc chiến thắng trong cuộc tranh cãi hơn là tìm kiếm sự thật. Xuất hiện vào thế kỷ 19, "eristical" được sử dụng để chỉ các phương pháp lý luận mang tính chất đối kháng, phản ánh bản chất của việc tranh cãi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "eristical" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "eristical" thường liên quan đến các cuộc tranh luận hoặc tranh cãi nhằm mục đích chiến thắng thay vì tìm kiếm sự thật. Từ này cũng được giới thiệu trong các lãnh vực triết học và luận lý, nơi mà các cuộc đối thoại nhằm mục đích thuyết phục sẽ thường xuyên xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp