Bản dịch của từ Erose trong tiếng Việt

Erose

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erose (Adjective)

ɪɹˈoʊs
ɪɹˈoʊs
01

Có một cạnh thô hoặc lởm chởm.

Having a rough or jagged edge.

Ví dụ

The erose edges of the park benches were quite uncomfortable for sitting.

Các cạnh gồ ghề của những chiếc ghế trong công viên rất không thoải mái.

The community did not appreciate the erose design of the new playground.

Cộng đồng không đánh giá cao thiết kế gồ ghề của sân chơi mới.

Are the erose surfaces of the streets safe for pedestrians in Boston?

Các bề mặt gồ ghề của đường phố ở Boston có an toàn cho người đi bộ không?

Erose (Verb)

ɪɹˈoʊs
ɪɹˈoʊs
01

Trở nên bị xói mòn hoặc mòn đi.

To become eroded or worn away.

Ví dụ

The community park has erosed due to neglect over the years.

Công viên cộng đồng đã bị xói mòn do bị bỏ bê trong nhiều năm.

The old statue has not erosed; it remains well-preserved.

Tượng cũ không bị xói mòn; nó vẫn được bảo tồn tốt.

Has the coastline erosed from the recent storms in California?

Bờ biển có bị xói mòn do những cơn bão gần đây ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erose

Không có idiom phù hợp