Bản dịch của từ Erose trong tiếng Việt
Erose

Erose (Adjective)
The erose edges of the park benches were quite uncomfortable for sitting.
Các cạnh gồ ghề của những chiếc ghế trong công viên rất không thoải mái.
The community did not appreciate the erose design of the new playground.
Cộng đồng không đánh giá cao thiết kế gồ ghề của sân chơi mới.
Are the erose surfaces of the streets safe for pedestrians in Boston?
Các bề mặt gồ ghề của đường phố ở Boston có an toàn cho người đi bộ không?
Erose (Verb)
The community park has erosed due to neglect over the years.
Công viên cộng đồng đã bị xói mòn do bị bỏ bê trong nhiều năm.
The old statue has not erosed; it remains well-preserved.
Tượng cũ không bị xói mòn; nó vẫn được bảo tồn tốt.
Has the coastline erosed from the recent storms in California?
Bờ biển có bị xói mòn do những cơn bão gần đây ở California không?
Từ "erose" bắt nguồn từ tiếng Latinh "erosa", có nghĩa là "xói mòn" hay "mỏng manh". Trong lĩnh vực sinh học, từ này thường được dùng để miêu tả các cạnh của một cấu trúc hoặc một bộ phận nào đó có hình dạng không đều, bị xói mòn hoặc răng cưa. Thuật ngữ này ít xuất hiện trong Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng ngữ cảnh sử dụng chủ yếu trong khoa học và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa trong hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "erose" bắt nguồn từ tiếng Latin "erosa", có nghĩa là "bị cắt xén" hoặc "hư hại". Trong lịch sử, từ này được dùng để mô tả các bề mặt hoặc đường viền không đều, thường do sự tác động của môi trường. Ngày nay, "erose" được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất và sinh học để mô tả các đặc điểm vật lý của cấu trúc hoặc bề mặt bị xói mòn, liên quan chặt chẽ đến khái niệm thay đổi và sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.
Từ "erose" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường xoay quanh chủ đề hàng ngày và học thuật. Trong phần Nói và Viết, "erose" có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình dạng không đồng đều hoặc có răng cưa, thường liên quan đến sinh học hoặc địa lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học tự nhiên, nói về bề mặt của các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp