Bản dịch của từ Eruct trong tiếng Việt
Eruct
Verb
Eruct (Verb)
ɪɹˈʌkt
ɪɹˈʌkt
Ví dụ
After the feast, he couldn't help but eruct loudly.
Sau bữa tiệc, anh ấy không thể không ợ ra to.
The awkward silence was broken by a sudden eruct from Sarah.
Sự im lặng ngượng ngùng bị Sarah ợ ra đột ngột phá vỡ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eruct
Không có idiom phù hợp