Bản dịch của từ Eruct trong tiếng Việt

Eruct

Verb

Eruct (Verb)

ɪɹˈʌkt
ɪɹˈʌkt
01

Phát ra khí dạ dày ồn ào qua miệng; ợ.

Emit stomach gas noisily through the mouth; belch.

Ví dụ

After the feast, he couldn't help but eruct loudly.

Sau bữa tiệc, anh ấy không thể không ợ ra to.

The awkward silence was broken by a sudden eruct from Sarah.

Sự im lặng ngượng ngùng bị Sarah ợ ra đột ngột phá vỡ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eruct

Không có idiom phù hợp