Bản dịch của từ Eruptive trong tiếng Việt
Eruptive

Eruptive (Adjective)
Điều đó phun trào hoặc bùng nổ.
That erupts or bursts forth.
Her eruptive temper caused frequent arguments with her friends.
Tính khí bộc phát của cô đã gây ra những cuộc tranh cãi thường xuyên với bạn bè.
The eruptive protests led to significant changes in government policies.
Các cuộc biểu tình bùng phát đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính sách của chính phủ.
The eruptive behavior at the social event created chaos and confusion.
Hành vi bộc phát tại một sự kiện xã hội đã tạo ra sự hỗn loạn và nhầm lẫn.
Kèm theo các vụ phun trào.
Accompanied by eruptions.
Her eruptive temper caused a scene at the social event.
Tính khí nóng nảy của cô ấy đã gây ra một cảnh tượng tại một sự kiện xã hội.
The eruptive arguments among friends led to a strained relationship.
Những cuộc tranh cãi nảy lửa giữa bạn bè đã dẫn đến một mối quan hệ căng thẳng.
His eruptive behavior at the party shocked everyone in the social circle.
Hành vi bộc phát của anh ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người trong xã hội bị sốc.
The eruptive volcano caused widespread panic in the village.
Ngọn núi lửa phun trào đã gây ra sự hoảng loạn lan rộng trong làng.
The eruptive behavior of the protesters led to arrests by the police.
Hành vi bùng phát của những người biểu tình đã dẫn đến việc cảnh sát bắt giữ.
His eruptive outburst during the meeting surprised everyone in attendance.
Sự bộc phát của anh ta trong cuộc họp đã khiến tất cả những người có mặt ngạc nhiên.
Eruptive (Noun)
Mount Vesuvius erupted, covering Pompeii in eruptive ash.
Núi Vesuvius phun trào, bao phủ Pompeii trong tro phun trào.
The geologist studied the composition of the eruptive rocks.
Nhà địa chất đã nghiên cứu thành phần của đá phun trào.
The volcanic eruption left behind a trail of eruptive debris.
Vụ phun trào núi lửa để lại dấu vết của các mảnh vụn phun trào.
Họ từ
Từ "eruptive" là một tính từ, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hiện tượng phun trào, đặc biệt liên quan đến núi lửa. Trong tiếng Anh, "eruptive" có thể được dùng để mô tả sự xuất hiện bất ngờ và mạnh mẽ của một sự kiện, hoặc sự bộc phát trong lĩnh vực tâm lý và xã hội. Về mặt ngữ âm, từ này có thể không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen dùng từ của mỗi khu vực.
Từ "eruptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eruptio", có nghĩa là "vỡ ra" hoặc "bộc phát", từ động từ "erumpere", nghĩa là "phá vỡ" hoặc "xì ra". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ các hiện tượng liên quan đến sự bùng phát, đặc biệt trong ngữ cảnh địa chất, nơi nó mô tả các hoạt động của núi lửa. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến cảm giác mạnh mẽ và bất ngờ, phản ánh bản chất chính của quá trình "bộc phát".
Từ "eruptive" có tần suất sử dụng đáng kể trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết liên quan đến địa chất và hiện tượng tự nhiên. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả các hiện tượng như núi lửa phun trào hoặc sự bùng phát của hoạt động địa chất. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về sự phát triển và thay đổi trong môi trường tự nhiên, phản ánh tính chất mạnh mẽ và đột ngột của các sự kiện này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

