Bản dịch của từ Eruption trong tiếng Việt

Eruption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eruption (Noun)

iɹˈʌpʃn̩
ɪɹˈʌpʃn̩
01

Một hành động hoặc trường hợp phun trào.

An act or instance of erupting.

Ví dụ

The volcanic eruption caused widespread panic in the social media community.

Vụ phun trào núi lửa đã gây ra sự hoảng loạn lan rộng trong cộng đồng mạng xã hội.

The eruption of protests in the city led to a social movement.

Sự bùng nổ các cuộc biểu tình trong thành phố đã dẫn đến một phong trào xã hội.

The eruption of laughter during the comedy show was contagious.

Tiếng cười bùng nổ trong buổi biểu diễn hài kịch rất dễ lây lan.

02

Một đốm, phát ban hoặc dấu hiệu khác xuất hiện đột ngột trên da.

A spot, rash, or other mark appearing suddenly on the skin.

Ví dụ

After the allergic reaction, she developed an eruption on her face.

Sau phản ứng dị ứng, cô ấy bị phát ban trên mặt.

The eruption on his arm was caused by an insect bite.

Vết phát ban trên cánh tay của anh ấy là do vết côn trùng cắn.

The mysterious eruption on her skin alarmed the dermatologist.

Vết phun trào bí ẩn trên da của cô ấy đã khiến bác sĩ da liễu cảnh báo.

Dạng danh từ của Eruption (Noun)

SingularPlural

Eruption

Eruptions

Kết hợp từ của Eruption (Noun)

CollocationVí dụ

Major eruption

Phun trào mạnh

The major eruption in 2021 affected many local communities in hawaii.

Sự phun trào lớn vào năm 2021 đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng địa phương ở hawaii.

Great eruption

Cuộc phun trào lớn

The great eruption in 2021 affected many social communities in hawaii.

Sự phun trào lớn vào năm 2021 đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng xã hội ở hawaii.

Minor eruption

Phun trào nhỏ

The minor eruption in hawaii attracted many tourists last summer.

Sự phun trào nhỏ ở hawaii đã thu hút nhiều khách du lịch mùa hè vừa qua.

Violent eruption

Sự phun trào dữ dội

The violent eruption caused panic in the city during the festival.

Cơn phun trào dữ dội gây hoảng loạn trong thành phố trong lễ hội.

Big eruption

Sự phun trào lớn

The big eruption in 2021 affected many local communities in hawaii.

Sự phun trào lớn vào năm 2021 đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở hawaii.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eruption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The initial impulse, constituting the first stage, results from events like earthquakes, volcanic or landslides, causing a rapid displacement of water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Basically, the cake looked like a volcano going to because of the creamy foam on top of it [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Eruption

Không có idiom phù hợp