Bản dịch của từ Eruption trong tiếng Việt
Eruption

Eruption (Noun)
The volcanic eruption caused widespread panic in the social media community.
Vụ phun trào núi lửa đã gây ra sự hoảng loạn lan rộng trong cộng đồng mạng xã hội.
The eruption of protests in the city led to a social movement.
Sự bùng nổ các cuộc biểu tình trong thành phố đã dẫn đến một phong trào xã hội.
The eruption of laughter during the comedy show was contagious.
Tiếng cười bùng nổ trong buổi biểu diễn hài kịch rất dễ lây lan.
After the allergic reaction, she developed an eruption on her face.
Sau phản ứng dị ứng, cô ấy bị phát ban trên mặt.
The eruption on his arm was caused by an insect bite.
Vết phát ban trên cánh tay của anh ấy là do vết côn trùng cắn.
The mysterious eruption on her skin alarmed the dermatologist.
Vết phun trào bí ẩn trên da của cô ấy đã khiến bác sĩ da liễu cảnh báo.
Dạng danh từ của Eruption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eruption | Eruptions |
Kết hợp từ của Eruption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major eruption Phun trào mạnh | The major eruption in 2021 affected many local communities in hawaii. Sự phun trào lớn vào năm 2021 đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng địa phương ở hawaii. |
Great eruption Cuộc phun trào lớn | The great eruption in 2021 affected many social communities in hawaii. Sự phun trào lớn vào năm 2021 đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng xã hội ở hawaii. |
Minor eruption Phun trào nhỏ | The minor eruption in hawaii attracted many tourists last summer. Sự phun trào nhỏ ở hawaii đã thu hút nhiều khách du lịch mùa hè vừa qua. |
Violent eruption Sự phun trào dữ dội | The violent eruption caused panic in the city during the festival. Cơn phun trào dữ dội gây hoảng loạn trong thành phố trong lễ hội. |
Big eruption Sự phun trào lớn | The big eruption in 2021 affected many local communities in hawaii. Sự phun trào lớn vào năm 2021 đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở hawaii. |
Họ từ
"Vụ phun trào" (eruption) đề cập đến hiện tượng khi một núi lửa phun ra magma, khí, và tro bụi ra khỏi miệng núi hoặc từ các khe nứt trên bề mặt trái đất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi với ngữ nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ. Dù cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng viết tắt và cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và địa chất học là tương đồng. "Eruption" cũng có thể dùng trong các lĩnh vực khác như y khoa để mô tả sự bùng phát của các triệu chứng.
Từ "eruption" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eruptio", từ động từ "erumpere" có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "bùng nổ". Trong tiếng Latin, "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "rumpere" có nghĩa là "phá vỡ". Qua thời gian, từ này đã được áp dụng để chỉ sự bùng nổ của núi lửa, nhưng cũng mở rộng ra để mô tả các hiện tượng tương tự trong nhiều lĩnh vực, như sự bùng phát của bệnh tật, thể hiện tính bộc phát và mạnh mẽ trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "eruption" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Nghe, với tần suất cao khi đề cập đến hiện tượng tự nhiên và các sự kiện địa chất. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như Địa lý, Khoa học Môi trường và Khoa học Địa chất. Ngoài ra, "eruption" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngọn núi lửa, sự bùng phát của dịch bệnh hay cảm xúc, thể hiện sự ngẫu nhiên và mạnh mẽ trong phản ứng hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

