Bản dịch của từ Erythromycin trong tiếng Việt
Erythromycin
Erythromycin (Noun)
Một loại kháng sinh được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gram dương gây ra. nó có tác dụng tương tự như penicillin.
An antibiotic used in the treatment of infections caused by grampositive bacteria it is similar in its effects to penicillin.
Erythromycin is often prescribed for skin infections in teenagers.
Erythromycin thường được kê đơn cho các bệnh nhiễm trùng da ở thanh thiếu niên.
Doctors do not recommend erythromycin for viral infections like the flu.
Bác sĩ không khuyên dùng erythromycin cho các bệnh nhiễm virus như cúm.
Is erythromycin effective against all types of bacterial infections?
Erythromycin có hiệu quả với tất cả các loại nhiễm trùng do vi khuẩn không?
Họ từ
Erythromycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolide, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Tác dụng của erythromycin chủ yếu thông qua cơ chế ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Kháng sinh này có thể được sử dụng ở cả dạng viên nén và tiêm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng thỉnh thoảng có thể thấy sự khác biệt trong tên thương mại và cách thức kê đơn.
Từ "erythromycin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "erythros" có nghĩa là "đỏ" và "mycin" xuất phát từ "micobacterium". Lịch sử hình thành từ này bắt đầu từ việc phát hiện ra kháng sinh này từ vi khuẩn Streptomyces erythreus vào những năm 1950. Kết cấu hóa học của erythromycin tạo nên khả năng chống lại các loại vi khuẩn, nhờ vậy, nó trở thành một trong những thuốc kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn.
Erythromycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolide, thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading liên quan đến y tế và dược phẩm. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh khoa học, cụ thể là về điều trị nhiễm khuẩn, tác dụng phụ và cơ chế hoạt động của thuốc. Bên cạnh đó, erythromycin cũng thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu y học và giáo trình dược lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp