Bản dịch của từ Escalade trong tiếng Việt

Escalade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escalade (Noun)

ɛskəlˈeɪd
ɛskəlˈeɪd
01

Việc mở rộng các bức tường kiên cố bằng cách sử dụng thang, như một hình thức tấn công quân sự.

The scaling of fortified walls using ladders as a form of military attack.

Ví dụ

The soldiers planned an escalade during the night for surprise.

Các binh sĩ đã lên kế hoạch một cuộc escalade vào ban đêm để bất ngờ.

The general did not approve of the escalade strategy for this mission.

Tướng không chấp thuận chiến lược escalade cho nhiệm vụ này.

Is the escalade still a common tactic in modern warfare?

Liệu escalade vẫn là một chiến thuật phổ biến trong chiến tranh hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/escalade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Escalade

Không có idiom phù hợp