Bản dịch của từ Escalade trong tiếng Việt
Escalade

Escalade (Noun)
The soldiers planned an escalade during the night for surprise.
Các binh sĩ đã lên kế hoạch một cuộc escalade vào ban đêm để bất ngờ.
The general did not approve of the escalade strategy for this mission.
Tướng không chấp thuận chiến lược escalade cho nhiệm vụ này.
Is the escalade still a common tactic in modern warfare?
Liệu escalade vẫn là một chiến thuật phổ biến trong chiến tranh hiện đại không?
Họ từ
Từ "escalade" bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là leo lên hoặc tăng cường. Trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này chỉ hành động mở rộng hoặc gia tăng căng thẳng trong một tình huống. Trong tiếng Anh, "escalade" phần lớn được sử dụng với ý nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, thỉnh thoảng từ này có thể được dùng kèm với cụm từ chỉ hoạt động leo núi trong các ngữ cảnh thể thao, nhưng điều này không phổ biến.
Từ "escalade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "escalader", có nghĩa là "leo lên" hoặc "thăng tiến". Chữ này xuất phát từ tiếng Latin "scala", nghĩa là "cầu thang" hoặc "bậc thang". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ hành động leo lên tường thành trong chiến tranh. Hiện nay, "escalade" được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ hành động gia tăng hoặc mở rộng xung đột, phản ánh con đường đi lên và sự căng thẳng gia tăng trong mối quan hệ.
Từ "escalade" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc do liên quan đến các chủ đề về thể thao mạo hiểm và du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để chỉ việc leo thang căng thẳng hay xung đột. Ngoài ra, "escalade" cũng liên quan đến hoạt động leo núi, đặc biệt trong văn hóa thể thao và vui chơi ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp