Bản dịch của từ Escalator clause trong tiếng Việt
Escalator clause
Escalator clause (Noun)
Một điều khoản trong hợp đồng cho phép điều chỉnh các khoản thanh toán dựa trên các điều kiện cụ thể như thay đổi về chi phí sinh hoạt.
A provision in a contract that allows for the adjustment of payments based on specified conditions such as changes in the cost of living.
The escalator clause adjusts wages based on inflation rates each year.
Điều khoản thang máy điều chỉnh tiền lương dựa trên tỷ lệ lạm phát hàng năm.
The new contract does not include an escalator clause for cost adjustments.
Hợp đồng mới không bao gồm điều khoản thang máy để điều chỉnh chi phí.
Does the union's agreement have an escalator clause for living costs?
Thỏa thuận của công đoàn có điều khoản thang máy cho chi phí sinh hoạt không?
Điều khoản thang máy (escalator clause) là một điều khoản trong hợp đồng, thường được áp dụng trong các giao dịch cho thuê hoặc mua bán bất động sản, cho phép điều chỉnh giá thuê hoặc giá trị hợp đồng theo thời gian dựa trên các chỉ số kinh tế nhất định như chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Điều khoản này có thể xuất hiện dưới dạng khác nhau ở Anh và Mỹ, nhưng ý nghĩa và chức năng cơ bản vẫn được giữ nguyên. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "escalator clause" xuất phát từ các từ tiếng Anh "escalate" và "clause", trong đó "escalate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scala", nghĩa là "bậc thang". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến việc điều chỉnh tự động các điều khoản hợp đồng theo sự thay đổi của chi phí hoặc giá cả. Ngày nay, "escalator clause" ám chỉ các điều khoản tự động tăng giá hoặc điều chỉnh bồi thường trong các hợp đồng thương mại, phản ánh tính linh hoạt trong bối cảnh kinh tế biến động.
Cụm từ "escalator clause" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế của nó đối với các bối cảnh thương mại và hợp đồng. Tuy nhiên, trong các tình huống kinh doanh, cụm từ này được sử dụng để chỉ điều khoản điều chỉnh giá cả hoặc lương theo sự thay đổi của các chỉ số kinh tế, nhằm duy trì sự công bằng cho các bên liên quan trong hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp