Bản dịch của từ Escaper trong tiếng Việt
Escaper

Escaper (Noun)
Người trốn thoát hoặc đã trốn thoát.
One who escapes or has escaped.
The escaper from last week was found in downtown Los Angeles.
Kẻ trốn thoát tuần trước đã được tìm thấy ở trung tâm Los Angeles.
No escaper managed to evade capture during the recent police operation.
Không có kẻ trốn thoát nào thoát khỏi sự bắt giữ trong chiến dịch cảnh sát gần đây.
Is the escaper still hiding from the authorities in New York?
Kẻ trốn thoát có còn đang ẩn náu khỏi chính quyền ở New York không?
Escaper (Verb)
Để thoát khỏi hoặc tránh một tình huống, đặc biệt là một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
To escape from or avoid a situation especially a difficult or dangerous one.
Many people are escapers from harsh social conditions in their countries.
Nhiều người là những người trốn chạy khỏi điều kiện xã hội khắc nghiệt ở đất nước họ.
Few escapers find safety in a new country after fleeing violence.
Ít người trốn chạy tìm thấy sự an toàn ở một quốc gia mới sau khi chạy trốn bạo lực.
Are escapers often welcomed in their new communities, like in Canada?
Có phải những người trốn chạy thường được chào đón trong cộng đồng mới của họ, như ở Canada?
Từ "escaper" thường được định nghĩa là một người trốn thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc giam cầm. Trong tiếng Anh, "escaper" chủ yếu được sử dụng ở dạng Anh Mỹ, trong khi Anh Anh thường dùng từ "escapee". Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa tương tự, "escaper" thường mang hàm ý về hành động trốn thoát, trong khi "escapee" nhấn mạnh về trạng thái của người đã trốn thoát.
Từ "escaper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "escapare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra khỏi" và "cappa" có nghĩa là "áo choàng" hoặc "mũ". Ban đầu, từ này chỉ việc thoát khỏi sự giam giữ hoặc sự ràng buộc. Trải qua thời gian, "escaper" đã được sử dụng để chỉ những người rời khỏi tình huống nguy hiểm hoặc được tìm kiếm, kết nối chặt chẽ với khái niệm về sự tự do và khả năng thoát ra khỏi những ràng buộc.
Từ "escaper" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà các từ ngữ phổ biến hơn như "escape" thường được ưa chuộng. Trong ngữ cảnh chung, "escaper" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến truyện tranh, điện ảnh hoặc các sự kiện thực tế về việc vượt ngục. Bên cạnh đó, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, khi phân tích hành vi thoát khỏi áp lực hoặc tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp