Bản dịch của từ Escaper trong tiếng Việt

Escaper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escaper (Noun)

ˈɛ.skeɪ.pɚ
ˈɛ.skeɪ.pɚ
01

Người trốn thoát hoặc đã trốn thoát.

One who escapes or has escaped.

Ví dụ

The escaper from last week was found in downtown Los Angeles.

Kẻ trốn thoát tuần trước đã được tìm thấy ở trung tâm Los Angeles.

No escaper managed to evade capture during the recent police operation.

Không có kẻ trốn thoát nào thoát khỏi sự bắt giữ trong chiến dịch cảnh sát gần đây.

Is the escaper still hiding from the authorities in New York?

Kẻ trốn thoát có còn đang ẩn náu khỏi chính quyền ở New York không?

Escaper (Verb)

ˈɛ.skeɪ.pɚ
ˈɛ.skeɪ.pɚ
01

Để thoát khỏi hoặc tránh một tình huống, đặc biệt là một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

To escape from or avoid a situation especially a difficult or dangerous one.

Ví dụ

Many people are escapers from harsh social conditions in their countries.

Nhiều người là những người trốn chạy khỏi điều kiện xã hội khắc nghiệt ở đất nước họ.

Few escapers find safety in a new country after fleeing violence.

Ít người trốn chạy tìm thấy sự an toàn ở một quốc gia mới sau khi chạy trốn bạo lực.

Are escapers often welcomed in their new communities, like in Canada?

Có phải những người trốn chạy thường được chào đón trong cộng đồng mới của họ, như ở Canada?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/escaper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Escaper

Không có idiom phù hợp