Bản dịch của từ Escargot trong tiếng Việt

Escargot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escargot (Noun)

ɛskɑɹgˈoʊ
ɛskɑɹgˈoʊ
01

Ốc ăn được, đặc biệt là một món trong thực đơn.

The edible snail, especially as an item on a menu.

Ví dụ

Escargot is a popular dish in French cuisine.

Ốc bươu là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Pháp.

She ordered escargot as an appetizer at the social event.

Cô ấy đã đặt ốc bươu là món khai vị tại sự kiện xã hội.

The restaurant served escargot with garlic butter sauce.

Nhà hàng phục vụ ốc bươu với sốt bơ tỏi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/escargot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Escargot

Không có idiom phù hợp