Bản dịch của từ Escargot trong tiếng Việt
Escargot

Escargot (Noun)
Ốc ăn được, đặc biệt là một món trong thực đơn.
The edible snail, especially as an item on a menu.
Escargot is a popular dish in French cuisine.
Ốc bươu là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Pháp.
She ordered escargot as an appetizer at the social event.
Cô ấy đã đặt ốc bươu là món khai vị tại sự kiện xã hội.
The restaurant served escargot with garlic butter sauce.
Nhà hàng phục vụ ốc bươu với sốt bơ tỏi.
Họ từ
Từ "escargot" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là ốc sên, đặc biệt là ốc sên được chế biến để ăn. Trong ẩm thực Pháp, escargot thường được chế biến với bơ tỏi và được phục vụ trong các món ăn sang trọng. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể bị hiểu nhầm nếu nghe không rõ vì cách phát âm phức tạp. Trong văn viết, thuật ngữ này thường được giữ nguyên do không có từ thay thế phù hợp trong tiếng Anh.
Từ "escargot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latin "snail" (các loài ốc sên) "cārnĭcŭla". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến ốc sên mà còn ám chỉ đến món ăn chế biến từ ốc sên, thường ăn kèm với bơ tỏi. Sự phát triển của từ này thể hiện sự chuyển mình từ một thực thể tự nhiên sang một biểu tượng trong ẩm thực, phản ánh văn hóa ẩm thực cao cấp tại Pháp.
"Escargot" là từ chỉ món ăn truyền thống được làm từ ốc sên, thường được phục vụ tại các nhà hàng Pháp. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và nói về ẩm thực. Ngoài ra, "escargot" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn hóa ẩm thực, du lịch và tài liệu nấu ăn, minh chứng cho sự giao thoa văn hóa qua ẩm thực quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp