Bản dịch của từ Esprit de corps trong tiếng Việt
Esprit de corps

Esprit de corps (Noun)
The team showed great esprit de corps during the charity event last week.
Đội đã thể hiện tinh thần đoàn kết tuyệt vời trong sự kiện từ thiện tuần trước.
There isn't much esprit de corps among the members of this club.
Không có nhiều tinh thần đoàn kết giữa các thành viên của câu lạc bộ này.
How can we build esprit de corps in our community groups?
Làm thế nào chúng ta có thể xây dựng tinh thần đoàn kết trong các nhóm cộng đồng?
"Esprit de corps" là một cụm từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tinh thần đồng đội, sự đoàn kết và lòng tự hào của một nhóm người, đặc biệt trong bối cảnh quân đội hoặc các tổ chức. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "esprit de corps" thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc trong ngữ cảnh mô tả sự hợp tác và tinh thần đồng lòng trong những tình huống khó khăn.
"Esprit de corps" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, dịch ra là "tinh thần của đoàn thể". Cụm từ này kết hợp hai thành phần: "esprit" (tinh thần) từ tiếng Latin "spiritus", mang nghĩa tinh thần, và "corps" (đoàn thể) từ tiếng Latin "corpus", tức là thân thể hoặc tập hợp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự đoàn kết và lòng tự hào của một nhóm, nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội trong các tổ chức, quân đội hay cộng đồng. Từ thế kỷ 19, nó đã trở thành một phần của ngôn ngữ quân sự và mở rộng ra các lĩnh vực khác, chứng minh sự kết nối sâu sắc giữa ngôn ngữ và khía cạnh xã hội của con người.
“Esprit de corps” là một thuật ngữ mang tính chất văn hóa, thường được sử dụng để chỉ tinh thần đồng đội và sự đoàn kết trong một nhóm hoặc tổ chức. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các phần thi IELTS có thể được ghi nhận trong kỳ thi Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về vai trò của teamwork hay leadership. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết về quản lý tổ chức hoặc thể thao, nơi tinh thần tập thể là chìa khóa cho thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp