Bản dịch của từ Esthesis trong tiếng Việt

Esthesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esthesis (Noun)

ɛsɵˈisɪs
ɛsɵˈisɪs
01

(triết học, tâm lý học) nhận thức cơ bản về kích thích giác quan.

Philosophy psychology elemental awareness of sensory stimulation.

Ví dụ

Esthesis is crucial for understanding social interactions in diverse communities.

Esthesis rất quan trọng để hiểu các tương tác xã hội trong cộng đồng đa dạng.

Many people do not recognize the importance of esthesis in communication.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của esthesis trong giao tiếp.

How does esthesis influence our perceptions of social norms and behaviors?

Esthesis ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của chúng ta về các chuẩn mực xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esthesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esthesis

Không có idiom phù hợp