Bản dịch của từ Esthesis trong tiếng Việt
Esthesis

Esthesis (Noun)
(triết học, tâm lý học) nhận thức cơ bản về kích thích giác quan.
Philosophy psychology elemental awareness of sensory stimulation.
Esthesis is crucial for understanding social interactions in diverse communities.
Esthesis rất quan trọng để hiểu các tương tác xã hội trong cộng đồng đa dạng.
Many people do not recognize the importance of esthesis in communication.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của esthesis trong giao tiếp.
How does esthesis influence our perceptions of social norms and behaviors?
Esthesis ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức của chúng ta về các chuẩn mực xã hội?
Esthesis là một thuật ngữ y học, chỉ cảm giác hoặc khả năng cảm nhận của cơ thể, từ đó liên quan đến các giác quan như thị giác, thính giác, và xúc giác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và thần kinh học để mô tả cảm giác hoặc sự nhạy cảm. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, và cả hai phiên bản giữ nguyên âm đọc và ý nghĩa.
Từ "esthesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aisthesis", mang nghĩa là "cảm giác" hoặc "nhận thức". Latin hóa từ này thành "esthesis", thuật ngữ này đã được nhân rộng trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học để chỉ khả năng cảm nhận và trải nghiệm của con người. Sự phát triển từ gốc nghĩa cảm giác đến ứng dụng hiện nay nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhận thức trong việc hiểu biết thế giới xung quanh.
Từ "esthesis" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến triết học và thần kinh học. Nó được sử dụng để chỉ khả năng cảm nhận hoặc cảm giác của con người. Trong tiếng Anh nói chung, "esthesis" thường được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về tri giác, cảm xúc hoặc các nghiên cứu liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm nhân sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp