Bản dịch của từ Elemental trong tiếng Việt
Elemental

Elemental (Adjective)
The elemental forces of nature shaped the social landscape.
Các lực lượng cơ bản của tự nhiên đã định hình nên cảnh quan xã hội.
She felt a deep connection to the elemental aspects of society.
Cô cảm thấy có mối liên hệ sâu sắc với các khía cạnh cơ bản của xã hội.
The community's traditions were deeply rooted in elemental beliefs.
Truyền thống của cộng đồng bắt nguồn sâu sắc từ niềm tin cơ bản.
Hình thành một tính năng thiết yếu hoặc điển hình; cơ bản.
Forming an essential or typical feature; fundamental.
Respect is an elemental part of social interactions.
Sự tôn trọng là một phần cơ bản của các tương tác xã hội.
Trust is elemental for building strong social connections.
Sự tin tưởng là điều cơ bản để xây dựng các kết nối xã hội bền chặt.
Communication skills are elemental in social settings.
Kỹ năng giao tiếp là điều cơ bản trong môi trường xã hội.
Elemental (Noun)
Một thực thể hoặc thế lực siêu nhiên được cho là được biểu hiện về mặt vật lý bằng các phương tiện huyền bí.
A supernatural entity or force thought to be physically manifested by occult means.
The elemental was summoned during the ritual to protect the village.
Nguyên tố được triệu hồi trong nghi lễ để bảo vệ ngôi làng.
Legends speak of a powerful elemental that roams the forest at night.
Truyền thuyết kể về một nguyên tố mạnh mẽ đi lang thang trong rừng vào ban đêm.
The villagers believed in the existence of elemental beings in their folklore.
Dân làng tin vào sự tồn tại của các nguyên tố trong văn hóa dân gian của họ.
Họ từ
Từ "elemental" có nghĩa là thuộc về yếu tố cơ bản, nguyên thủy, hoặc bản chất gốc của một sự vật. Trong ngữ cảnh khoa học, "elemental" thường được dùng để chỉ các nguyên tố hóa học hoặc những khía cạnh cơ bản nhất của một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và triết học để thể hiện ý nghĩa về những yếu tố cấu thành cơ bản.
Từ "elemental" có gốc từ tiếng Latin "elementalis", bắt nguồn từ "elementum", nghĩa là "yếu tố" hoặc "nguyên tố". Lịch sử từ này có liên quan đến triết lý cổ đại, nơi các yếu tố như đất, nước, lửa và không khí được coi là nền tảng của mọi vật thể. Hiện nay, từ "elemental" thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh cơ bản, thiết yếu trong một vấn đề hoặc một tình huống, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc nguyên thủy của từ.
Từ "elemental" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về các khái niệm cơ bản hay bản chất của sự vật. Trong các bài đọc, từ này có thể được tìm thấy trong văn bản khoa học hoặc triết học, khi đề cập đến các yếu tố nguyên thủy hay nguồn gốc của vấn đề. Ngoài ra, "elemental" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố tự nhiên hoặc các lực lượng cơ bản trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)