Bản dịch của từ Estimated time of berth trong tiếng Việt

Estimated time of berth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimated time of berth (Noun)

ˈɛstəmˌeɪtəd tˈaɪm ˈʌv bɝˈθ
ˈɛstəmˌeɪtəd tˈaɪm ˈʌv bɝˈθ
01

Thời gian dự kiến khi một con tàu được mong đợi sẽ cập bến tại cảng.

The projected time when a vessel is expected to dock at a port.

Ví dụ

The estimated time of berth for the cargo ship is 3 PM.

Thời gian dự kiến cập cảng của tàu hàng là 3 giờ chiều.

The estimated time of berth was not accurate last week.

Thời gian dự kiến cập cảng tuần trước không chính xác.

What is the estimated time of berth for the passenger ferry?

Thời gian dự kiến cập cảng của phà chở khách là gì?

02

Một chỉ số thiết yếu cho việc lập kế hoạch lịch và hoạt động trong logistics hàng hải.

An essential metric for scheduling and operational planning in maritime logistics.

Ví dụ

The estimated time of berth for the cargo ship is 3 PM.

Thời gian dự kiến cập bến cho tàu hàng là 3 giờ chiều.

The estimated time of berth was not accurate for the cruise ship.

Thời gian dự kiến cập bến không chính xác cho tàu du lịch.

What is the estimated time of berth for the fishing vessel?

Thời gian dự kiến cập bến cho tàu đánh cá là bao nhiêu?

03

Được các cơ quan cảng sử dụng để quản lý lưu lượng và tài nguyên một cách hiệu quả.

Used by port authorities to manage traffic and resources effectively.

Ví dụ

The estimated time of berth helps ships avoid congestion at ports.

Thời gian ước tính cập bến giúp tàu tránh ùn tắc tại cảng.

The estimated time of berth is not always accurate for every ship.

Thời gian ước tính cập bến không phải lúc nào cũng chính xác cho mọi tàu.

What is the estimated time of berth for the cargo ship, Evergreen?

Thời gian ước tính cập bến cho tàu chở hàng Evergreen là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estimated time of berth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estimated time of berth

Không có idiom phù hợp