Bản dịch của từ Estranged trong tiếng Việt

Estranged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estranged (Adjective)

ɪˈstreɪndʒd
ɪˈstreɪndʒd
01

(của một người) không còn thân thiết hay tình cảm với ai nữa; bị xa lánh.

Of a person no longer close or affectionate to someone alienated.

Ví dụ

She felt estranged from her childhood friend after moving to a new city.

Cô ấy cảm thấy xa lạ với người bạn thời thơ ấu của mình sau khi chuyển đến một thành phố mới.

He was not estranged from his family, they talked regularly.

Anh ấy không bị xa lạ với gia đình, họ thường xuyên trò chuyện.

Are you estranged from any of your relatives due to disagreements?

Bạn có bị xa lạ với bất kỳ người thân nào do không đồng ý không?

Kết hợp từ của Estranged (Adjective)

CollocationVí dụ

Increasingly estranged

Ngày càng xa lạ

Their friendship became increasingly estranged over time.

Mối quan hệ của họ trở nên xa lạ hơn theo thời gian.

Deeply estranged

Hoàn toàn xa lạ

They were deeply estranged after the argument.

Họ đã bị xa lạ sâu sau cuộc tranh cãi.

Completely estranged

Hoàn toàn xa lạ

They were completely estranged after the argument.

Họ hoàn toàn xa lạ sau cuộc tranh cãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estranged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estranged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.