Bản dịch của từ Estranged trong tiếng Việt
Estranged

Estranged (Adjective)
(của một người) không còn thân thiết hay tình cảm với ai nữa; bị xa lánh.
Of a person no longer close or affectionate to someone alienated.
She felt estranged from her childhood friend after moving to a new city.
Cô ấy cảm thấy xa lạ với người bạn thời thơ ấu của mình sau khi chuyển đến một thành phố mới.
He was not estranged from his family, they talked regularly.
Anh ấy không bị xa lạ với gia đình, họ thường xuyên trò chuyện.
Are you estranged from any of your relatives due to disagreements?
Bạn có bị xa lạ với bất kỳ người thân nào do không đồng ý không?
Kết hợp từ của Estranged (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly estranged Ngày càng xa lạ | Their friendship became increasingly estranged over time. Mối quan hệ của họ trở nên xa lạ hơn theo thời gian. |
Deeply estranged Hoàn toàn xa lạ | They were deeply estranged after the argument. Họ đã bị xa lạ sâu sau cuộc tranh cãi. |
Completely estranged Hoàn toàn xa lạ | They were completely estranged after the argument. Họ hoàn toàn xa lạ sau cuộc tranh cãi. |
Họ từ
Từ "estranged" có nguồn gốc từ động từ "estrange", mang ý nghĩa chỉ tình trạng bị tách rời hoặc xa lánh trong mối quan hệ. Nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân, như cha mẹ và con cái, khi có sự ngắt quãng cảm xúc hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, giọng điệu và ngữ cảnh có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt.
Từ "estranged" xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "estrangier", có nguồn gốc từ tiếng Latin "extraneus", có nghĩa là "lạ lẫm" hoặc "không quen thuộc". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ tình trạng tách biệt hoặc không còn gắn bó giữa các cá nhân, đặc biệt trong các mối quan hệ gia đình hoặc tình cảm. Ngày nay, "estranged" thường được sử dụng để mô tả sự xa cách, cảm xúc lạnh nhạt giữa những người đã từng có mối liên hệ thân mật.
Từ "estranged" thường được sử dụng với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận hoặc nói về các mối quan hệ, cảm xúc trong phần Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng xa cách hoặc cắt đứt liên lạc giữa cá nhân, đặc biệt trong văn học, tâm lý học và nghiên cứu xã hội. Từ này phản ánh sự cô lập, bất hòa, làm cho nó trở thành một thuật ngữ phong phú trong các nghiên cứu về gia đình và quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp