Bản dịch của từ Estrous trong tiếng Việt

Estrous

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estrous (Noun)

ˈɛstɹəs
ˈɛstɹəs
01

Trạng thái hoặc thời gian nóng.

The state or period of being in heat.

Ví dụ

Many animals experience estrous cycles during their mating seasons.

Nhiều loài động vật trải qua chu kỳ động dục trong mùa giao phối.

Cats do not show estrous behavior all year round.

Mèo không thể hiện hành vi động dục quanh năm.

What triggers the estrous cycle in female dogs?

Điều gì kích thích chu kỳ động dục ở chó cái?

Estrous (Adjective)

ˈɛstɹəs
ˈɛstɹəs
01

Của hoặc liên quan đến chu kỳ động dục.

Of or relating to the estrous cycle.

Ví dụ

The estrous behavior of female dogs can affect social dynamics.

Hành vi ốm của chó cái có thể ảnh hưởng đến động lực xã hội.

Understanding the estrous phase is crucial for managing social interactions.

Hiểu rõ giai đoạn ốm là quan trọng để quản lý tương tác xã hội.

Estrous synchronization in livestock can impact their social hierarchy.

Đồng bộ hóa ốm ở gia súc có thể ảnh hưởng đến bậc thang xã hội của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estrous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estrous

Không có idiom phù hợp