Bản dịch của từ Estrous trong tiếng Việt
Estrous

Estrous (Noun)
Many animals experience estrous cycles during their mating seasons.
Nhiều loài động vật trải qua chu kỳ động dục trong mùa giao phối.
Cats do not show estrous behavior all year round.
Mèo không thể hiện hành vi động dục quanh năm.
What triggers the estrous cycle in female dogs?
Điều gì kích thích chu kỳ động dục ở chó cái?
Estrous (Adjective)
The estrous behavior of female dogs can affect social dynamics.
Hành vi ốm của chó cái có thể ảnh hưởng đến động lực xã hội.
Understanding the estrous phase is crucial for managing social interactions.
Hiểu rõ giai đoạn ốm là quan trọng để quản lý tương tác xã hội.
Estrous synchronization in livestock can impact their social hierarchy.
Đồng bộ hóa ốm ở gia súc có thể ảnh hưởng đến bậc thang xã hội của chúng.
Họ từ
Từ "estrous" dùng để chỉ trạng thái sinh lý của động vật, đặc biệt là động vật có vú cái, khi chúng sẵn sàng để giao phối, thường xảy ra theo chu kỳ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh thú y và sinh học. Phiên bản British English và American English của từ này tương tự nhau về cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù "estrous" thường thấy nhiều hơn trong tài liệu khoa học ở Bắc Mỹ.
Từ "estrous" có nguồn gốc từ từ Latinh "oestrus", mang nghĩa là "sự phấn khích tình dục ở động vật". Trong tiếng Hy Lạp, từ "oistros" có nghĩa tương tự, liên quan đến giai đoạn sinh sản của động vật cái. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng để miêu tả chu kỳ sinh sản của động vật. Ngày nay, "estrous" được sử dụng để chỉ giai đoạn sẵn sàng giao phối, thể hiện sự kết nối với bản chất sinh lý và hành vi trong sinh sản.
Từ "estrous" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và y sinh, đặc biệt liên quan đến sinh lý động vật, nhưng ít khi được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được đề cập khi thảo luận về chu kỳ sinh sản của động vật có vú, làm nổi bật các đặc điểm sinh sản và hành vi giao phối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp