Bản dịch của từ Etcher trong tiếng Việt

Etcher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etcher (Noun)

ˈɛtʃɚ
ˈɛtʃɚ
01

Người khắc, đặc biệt là người tạo ra các bản in từ các tấm khắc, chẳng hạn như khắc.

A person who etches especially a person who makes prints from etched plates as in engraving.

Ví dụ

The etcher created beautiful prints for the local art exhibition.

Người khắc đã tạo ra những bản in đẹp cho triển lãm nghệ thuật địa phương.

The etcher did not participate in the community art project last year.

Người khắc đã không tham gia dự án nghệ thuật cộng đồng năm ngoái.

Is the etcher attending the social gathering this weekend?

Người khắc có tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này không?

Etcher (Verb)

ˈɛtʃɚ
ˈɛtʃɚ
01

Để khắc bằng cách khắc.

To engrave by etching.

Ví dụ

The artist will etcher the community mural this weekend in Chicago.

Nghệ sĩ sẽ khắc tranh tường cộng đồng vào cuối tuần này ở Chicago.

The etcher did not finish the project for the local charity event.

Người khắc đã không hoàn thành dự án cho sự kiện từ thiện địa phương.

Will the etcher create a design for the new park opening?

Người khắc có tạo ra một thiết kế cho lễ khai trương công viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/etcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etcher

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.