Bản dịch của từ Ethical values trong tiếng Việt
Ethical values

Ethical values (Phrase)
Các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn chi phối hành vi của các cá nhân thuộc một ngành nghề cụ thể.
The principles or standards governing the behavior of individuals belonging to a particular profession.
Many social workers uphold strong ethical values in their daily practice.
Nhiều nhân viên xã hội duy trì các giá trị đạo đức mạnh mẽ trong công việc hàng ngày.
Not all companies prioritize ethical values in their business strategies.
Không phải tất cả các công ty đều đặt giá trị đạo đức lên hàng đầu trong chiến lược kinh doanh.
Do you think ethical values are essential for social organizations?
Bạn có nghĩ rằng các giá trị đạo đức là cần thiết cho các tổ chức xã hội không?
Giá trị đạo đức là những nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn mà một cá nhân hoặc cộng đồng sử dụng để đánh giá hành động và quyết định của mình trong mối quan hệ với người khác và xã hội. Chúng bao gồm các khái niệm như công bằng, trung thực, tôn trọng và trách nhiệm. Mặc dù khái niệm về giá trị đạo đức có thể khác nhau giữa các nền văn hóa, chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi ứng xử và chính sách xã hội.
Thuật ngữ "giá trị đạo đức" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ethos", có nghĩa là "thói quen" hoặc "tính cách". Từ "ethical" xuất phát từ tiếng Latin "ethicus", được mô phỏng từ tiếng Hy Lạp "ethikos", liên quan đến nguyên tắc đúng sai trong hành vi và quyết định của con người. Trong bối cảnh hiện đại, "giá trị đạo đức" đề cập đến các tiêu chuẩn và nguyên tắc quy định hành vi cá nhân và xã hội, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển của thực tiễn sống và làm việc.
Giá trị đạo đức là cụm từ thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các chủ đề liên quan đến đạo đức và xã hội. Trong văn phong học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để phân tích các nguyên tắc đạo đức trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, và y tế. Sự phổ biến của nó phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các vấn đề đạo đức trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
