Bản dịch của từ Ethical values trong tiếng Việt

Ethical values

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethical values (Phrase)

ˈɛθɨkəl vˈæljuz
ˈɛθɨkəl vˈæljuz
01

Các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn chi phối hành vi của các cá nhân thuộc một ngành nghề cụ thể.

The principles or standards governing the behavior of individuals belonging to a particular profession.

Ví dụ

Many social workers uphold strong ethical values in their daily practice.

Nhiều nhân viên xã hội duy trì các giá trị đạo đức mạnh mẽ trong công việc hàng ngày.

Not all companies prioritize ethical values in their business strategies.

Không phải tất cả các công ty đều đặt giá trị đạo đức lên hàng đầu trong chiến lược kinh doanh.

Do you think ethical values are essential for social organizations?

Bạn có nghĩ rằng các giá trị đạo đức là cần thiết cho các tổ chức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethical values/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] It helps restore our faith in humanity, which inspires moral courses of action to uphold social [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018

Idiom with Ethical values

Không có idiom phù hợp