Bản dịch của từ Ethinylestradiol trong tiếng Việt

Ethinylestradiol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethinylestradiol (Noun)

ˌɛθintilidʒˈæspiɚ
ˌɛθintilidʒˈæspiɚ
01

(dược học) một dẫn xuất của 17β-estradiol, estrogen nội sinh chính ở người, được sử dụng trong thuốc tránh thai.

Pharmacology a derivative of 17βestradiol the major endogenous estrogen in humans used in oral contraceptives.

Ví dụ

Ethinylestradiol is commonly found in many oral contraceptive pills today.

Ethinylestradiol thường được tìm thấy trong nhiều viên thuốc tránh thai hiện nay.

Ethinylestradiol is not used in non-hormonal contraceptives like copper IUDs.

Ethinylestradiol không được sử dụng trong các biện pháp tránh thai không hormone như IUD đồng.

Is ethinylestradiol effective for regulating menstrual cycles in women?

Ethinylestradiol có hiệu quả trong việc điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethinylestradiol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethinylestradiol

Không có idiom phù hợp