Bản dịch của từ Estrogen trong tiếng Việt

Estrogen

Noun [U/C]

Estrogen (Noun)

ˈɛstɹədʒn
ˈɛstɹədʒn
01

(hóa sinh, steroid) bất kỳ nhóm steroid nào được tiết ra bởi buồng trứng và có chức năng như hormone sinh dục nữ.

Biochemistry steroids any of a group of steroids that are secreted by the ovaries and function as female sex hormones

Ví dụ

Estrogen levels rise during pregnancy, affecting women's health and mood.

Mức estrogen tăng cao trong thai kỳ, ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm trạng phụ nữ.

Estrogen does not only influence female characteristics, but also health risks.

Estrogen không chỉ ảnh hưởng đến đặc điểm nữ giới, mà còn rủi ro sức khỏe.

What role does estrogen play in women's emotional well-being during menopause?

Estrogen đóng vai trò gì trong sức khỏe tinh thần của phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estrogen

Không có idiom phù hợp