Bản dịch của từ Estrogen trong tiếng Việt
Estrogen

Estrogen (Noun)
(hóa sinh, steroid) bất kỳ nhóm steroid nào được tiết ra bởi buồng trứng và có chức năng như hormone sinh dục nữ.
Biochemistry steroids any of a group of steroids that are secreted by the ovaries and function as female sex hormones.
Estrogen levels rise during pregnancy, affecting women's health and mood.
Mức estrogen tăng cao trong thai kỳ, ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm trạng phụ nữ.
Estrogen does not only influence female characteristics, but also health risks.
Estrogen không chỉ ảnh hưởng đến đặc điểm nữ giới, mà còn rủi ro sức khỏe.
What role does estrogen play in women's emotional well-being during menopause?
Estrogen đóng vai trò gì trong sức khỏe tinh thần của phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh?
Họ từ
Estrogen là một hormone sinh dục chính ở nữ, có vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì các đặc điểm sinh dục thứ cấp, chu kỳ kinh nguyệt và sức khỏe xương. Từ này được sử dụng一致 trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt trong cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh y học, estrogen có thể biểu thị nhiều dạng khác nhau như estradiol, estrone và estriol, mỗi loại có chức năng sinh học riêng.
Từ "estrogen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "estro-" xuất phát từ "oistros", có nghĩa là "cảm xúc mãnh liệt" hay "ham muốn". Phần "-gen" có nghĩa là "sinh ra". Estrogen, một hormone sinh dục nữ, đã được xác định vào giữa thế kỷ 20 và được công nhận có vai trò quan trọng trong sự phát triển và điều hòa chu kỳ sinh sản của phụ nữ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng sinh học của nó trong việc điều chỉnh các trạng thái cảm xúc và sinh lý.
Estrogen là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến y học, sinh học và sức khỏe, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu về hormone và sinh lý sinh sản. Trong IELTS, từ này có khả năng xuất hiện ở cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề về sức khỏe hoặc khoa học. Sự phổ biến của nó trong các tình huống thảo luận về sự phát triển giới tính và các rối loạn hormone cũng góp phần vào tần suất sử dụng của từ này.