Bản dịch của từ Ethionamide trong tiếng Việt

Ethionamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethionamide (Noun)

ˌiθiənˈɑmɨd
ˌiθiənˈɑmɨd
01

Một loại kháng sinh chỉ có hiệu quả chống lại vi khuẩn mycobacteria, được sử dụng chủ yếu (và hiện nay hiếm khi) trong điều trị bệnh lao.

An antibiotic effective only against mycobacteria used mainly and now rarely in the treatment of tuberculosis.

Ví dụ

Ethionamide was used in many tuberculosis treatments during the 1980s.

Ethionamide đã được sử dụng trong nhiều liệu pháp điều trị lao vào những năm 1980.

Ethionamide is not commonly prescribed today for tuberculosis patients.

Ethionamide không được kê đơn phổ biến ngày nay cho bệnh nhân lao.

Is ethionamide still effective against tuberculosis in modern medicine?

Ethionamide vẫn có hiệu quả chống lại bệnh lao trong y học hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethionamide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethionamide

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.