Bản dịch của từ Ethionamide trong tiếng Việt
Ethionamide

Ethionamide (Noun)
Một loại kháng sinh chỉ có hiệu quả chống lại vi khuẩn mycobacteria, được sử dụng chủ yếu (và hiện nay hiếm khi) trong điều trị bệnh lao.
An antibiotic effective only against mycobacteria used mainly and now rarely in the treatment of tuberculosis.
Ethionamide was used in many tuberculosis treatments during the 1980s.
Ethionamide đã được sử dụng trong nhiều liệu pháp điều trị lao vào những năm 1980.
Ethionamide is not commonly prescribed today for tuberculosis patients.
Ethionamide không được kê đơn phổ biến ngày nay cho bệnh nhân lao.
Is ethionamide still effective against tuberculosis in modern medicine?
Ethionamide vẫn có hiệu quả chống lại bệnh lao trong y học hiện đại không?
Ethionamide là một thuốc kháng mycobacterial thuộc nhóm thioamide, thường được sử dụng trong điều trị bệnh lao kháng thuốc. Chất này hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp axit mycolic, một thành phần quan trọng của vỏ tế bào vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng tùy thuộc vào từng quốc gia.
Từ "ethionamide" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hai thành phần: "eth-" biểu thị cho nhóm ethyl và "thionamide" từ "thio" (lưu huỳnh) và "amide" (amid). Ethionamide được phát triển như một thuốc kháng vi khuẩn vào những năm 1950 và được sử dụng chủ yếu trong điều trị lao kháng thuốc. Kết cấu hóa học của nó cho phép tương tác với vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, từ đó duy trì ý nghĩa y học của từ trong ngữ cảnh điều trị bệnh lao.
Từ "ethionamide" là một thuật ngữ chuyên môn được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong điều trị bệnh lao. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe, nơi có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về thuốc và phương pháp điều trị. Trong các ngữ cảnh khác, "ethionamide" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu y khoa, tài liệu khoa học, và trong các bài giảng về dược lý, phản ánh sự quan trọng của nó đối với việc điều trị lao kháng thuốc.