Bản dịch của từ Ethnocentred trong tiếng Việt

Ethnocentred

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnocentred (Adjective)

ˈɛθnoʊstˌɛndɨtɹˈɑm
ˈɛθnoʊstˌɛndɨtɹˈɑm
01

Giới hạn hoặc tập trung vào một nhóm dân tộc duy nhất; mang tính dân tộc.

Limited to or concentrating on a single ethnic group ethnocentric.

Ví dụ

The ethnocentred view of society limits understanding of diverse cultures.

Quan điểm dân tộc trung tâm về xã hội hạn chế sự hiểu biết về các nền văn hóa đa dạng.

Many students are not ethnocentred in their discussions about global issues.

Nhiều sinh viên không có quan điểm dân tộc trung tâm trong các cuộc thảo luận về các vấn đề toàn cầu.

Is the ethnocentred attitude common in today's social media platforms?

Thái độ dân tộc trung tâm có phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethnocentred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnocentred

Không có idiom phù hợp