Bản dịch của từ Ethylbenzene trong tiếng Việt

Ethylbenzene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethylbenzene (Noun)

ɛɵlbˈɛnzin
ɛɵlbˈɛnzin
01

Một hydrocacbon lỏng dễ cháy, không màu, được sử dụng trong sản xuất styren.

A colourless flammable liquid hydrocarbon used in the manufacture of styrene.

Ví dụ

Ethylbenzene is used to produce styrene for plastic manufacturing.

Ethylbenzene được sử dụng để sản xuất styrene cho ngành sản xuất nhựa.

Ethylbenzene is not harmful when used properly in factories.

Ethylbenzene không gây hại khi được sử dụng đúng cách trong nhà máy.

Is ethylbenzene safe for workers in chemical plants?

Ethylbenzene có an toàn cho công nhân trong các nhà máy hóa chất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethylbenzene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethylbenzene

Không có idiom phù hợp