Bản dịch của từ Etiologic trong tiếng Việt

Etiologic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etiologic (Adjective)

ˌaɪtioʊlˈaɪdʒɨk
ˌaɪtioʊlˈaɪdʒɨk
01

Liên quan đến hoặc dựa trên nguyên nhân gây bệnh.

Relating to or based on the causes of diseases.

Ví dụ

The etiologic factors of obesity are often related to diet and lifestyle.

Các yếu tố gây bệnh béo phì thường liên quan đến chế độ ăn uống và lối sống.

Research in etiologic medicine aims to identify the root causes of illnesses.

Nghiên cứu trong y học nguyên nhân nhằm xác định nguyên nhân gốc rễ của các bệnh.

Understanding the etiologic factors of mental health disorders is crucial for treatment.

Hiểu biết về các yếu tố gây bệnh tâm thần quan trọng cho việc điều trị.

Etiologic (Noun)

ˌaɪtioʊlˈaɪdʒɨk
ˌaɪtioʊlˈaɪdʒɨk
01

Một yếu tố hoặc tác nhân gây ra hoặc góp phần vào sự xuất hiện của bệnh.

A factor or agent that causes or contributes to the occurrence of a disease.

Ví dụ

Pollution is an etiologic factor in many respiratory diseases today.

Ô nhiễm là yếu tố nguyên nhân trong nhiều bệnh hô hấp hiện nay.

Poor diet is not an etiologic agent for all health issues.

Chế độ ăn uống kém không phải là tác nhân nguyên nhân cho mọi vấn đề sức khỏe.

What are the main etiologic factors of social health problems?

Những yếu tố nguyên nhân chính của các vấn đề sức khỏe xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/etiologic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etiologic

Không có idiom phù hợp