Bản dịch của từ Etymologist trong tiếng Việt
Etymologist

Etymologist (Noun)
The etymologist studied the origins of words in society.
Người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ trong xã hội.
The renowned etymologist analyzed language evolution in various communities.
Người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ nổi tiếng phân tích sự phát triển ngôn ngữ trong các cộng đồng khác nhau.
The young etymologist published a book on word histories and meanings.
Người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ trẻ xuất bản một cuốn sách về lịch sử và ý nghĩa của từ ngữ.
Dạng danh từ của Etymologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Etymologist | Etymologists |
Etymologist (Noun Countable)
The etymologist traced the origins of the word 'social'.
Người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ đã theo dõi nguồn gốc của từ 'xã hội'.
An etymologist analyzes the historical evolution of language structures.
Một người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ phân tích sự phát triển lịch sử của cấu trúc ngôn ngữ.
The etymologist's research reveals the interconnectedness of linguistic elements.
Nghiên cứu của người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ tiết lộ sự liên kết của các yếu tố ngôn ngữ.
Họ từ
Nhà từ điển học (etymologist) là chuyên gia nghiên cứu nguồn gốc và tiến trình phát triển của các từ ngữ trong ngôn ngữ. Từ "etymologist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "etymon" (nghĩa gốc) và "logos" (lý thuyết, học thuyết). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Nhà từ điển học sử dụng phương pháp nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ, phân tích từ nguyên và các yếu tố ngữ nghĩa liên quan.
Từ "etymologist" xuất phát từ tiếng Latin "etymologia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "etumon" (nghĩa là "nghĩa thực") và "logia" (nghĩa là "nghiên cứu"). Etymologist ám chỉ những người nghiên cứu nguồn gốc và sự phát triển của từ ngữ. Khái niệm này phản ánh sự quan tâm đối với cách thức từ vựng thay đổi và phát triển theo thời gian, tạo ra sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "etymologist" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, trong khi từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần đọc và viết khi thảo luận về ngôn ngữ hoặc nghiên cứu ngôn ngữ. Ngoài ra, "etymologist" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến nghiên cứu nguồn gốc và sự phát triển của từ ngữ, trong các bài báo ngôn ngữ học và các hội thảo về ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp