Bản dịch của từ Etymologist trong tiếng Việt

Etymologist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etymologist (Noun)

ɛ.tɪˈmɑ.lə.dʒɪst
ɛ.tɪˈmɑ.lə.dʒɪst
01

Một chuyên gia về lịch sử của từ và ý nghĩa của chúng.

An expert in the history of words and their meanings.

Ví dụ

The etymologist studied the origins of words in society.

Người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ trong xã hội.

The renowned etymologist analyzed language evolution in various communities.

Người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ nổi tiếng phân tích sự phát triển ngôn ngữ trong các cộng đồng khác nhau.

The young etymologist published a book on word histories and meanings.

Người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ trẻ xuất bản một cuốn sách về lịch sử và ý nghĩa của từ ngữ.

Dạng danh từ của Etymologist (Noun)

SingularPlural

Etymologist

Etymologists

Etymologist (Noun Countable)

ɛ.tɪˈmɑ.lə.dʒɪst
ɛ.tɪˈmɑ.lə.dʒɪst
01

Người chuyên nghiên cứu về lịch sử, cấu trúc và mối quan hệ của từ.

One who specializes in the study of the history structure and relationships of words.

Ví dụ

The etymologist traced the origins of the word 'social'.

Người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ đã theo dõi nguồn gốc của từ 'xã hội'.

An etymologist analyzes the historical evolution of language structures.

Một người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ phân tích sự phát triển lịch sử của cấu trúc ngôn ngữ.

The etymologist's research reveals the interconnectedness of linguistic elements.

Nghiên cứu của người nghiên cứu nguồn gốc từ ngữ tiết lộ sự liên kết của các yếu tố ngôn ngữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/etymologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etymologist

Không có idiom phù hợp