Bản dịch của từ Eugenic trong tiếng Việt

Eugenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eugenic (Adjective)

judʒˈɛnɪk
judʒˈɛnɪk
01

Thuộc hoặc liên quan tới thuyết ưu sinh.

Of or relating to eugenics.

Ví dụ

The eugenic policies in the 20th century harmed many innocent lives.

Các chính sách eugenic trong thế kỷ 20 đã gây hại cho nhiều mạng sống vô tội.

Eugenic theories are not widely accepted in modern social discussions today.

Các lý thuyết eugenic không được chấp nhận rộng rãi trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay.

Are eugenic practices ethical in today's society and science?

Các thực hành eugenic có đạo đức trong xã hội và khoa học ngày nay không?

02

(di truyền học) liên quan hoặc thích nghi với việc sinh ra những đứa con tốt.

Genetics relating or adapting to production of good offspring.

Ví dụ

The eugenic policies in the 20th century affected many families negatively.

Các chính sách eugenic ở thế kỷ 20 đã ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.

Eugenic theories do not support equal rights for all individuals in society.

Các lý thuyết eugenic không ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả mọi người trong xã hội.

Are eugenic practices still relevant in today's discussions about social justice?

Các thực hành eugenic có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eugenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eugenic

Không có idiom phù hợp