Bản dịch của từ Eugenic trong tiếng Việt
Eugenic

Eugenic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan tới thuyết ưu sinh.
Of or relating to eugenics.
The eugenic policies in the 20th century harmed many innocent lives.
Các chính sách eugenic trong thế kỷ 20 đã gây hại cho nhiều mạng sống vô tội.
Eugenic theories are not widely accepted in modern social discussions today.
Các lý thuyết eugenic không được chấp nhận rộng rãi trong các cuộc thảo luận xã hội hiện nay.
Are eugenic practices ethical in today's society and science?
Các thực hành eugenic có đạo đức trong xã hội và khoa học ngày nay không?
(di truyền học) liên quan hoặc thích nghi với việc sinh ra những đứa con tốt.
Genetics relating or adapting to production of good offspring.
The eugenic policies in the 20th century affected many families negatively.
Các chính sách eugenic ở thế kỷ 20 đã ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.
Eugenic theories do not support equal rights for all individuals in society.
Các lý thuyết eugenic không ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả mọi người trong xã hội.
Are eugenic practices still relevant in today's discussions about social justice?
Các thực hành eugenic có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Eugenic" là một tính từ thuộc về eugenics, nghĩa là khoa học nghiên cứu và cải thiện di truyền của con người thông qua lựa chọn và can thiệp sinh sản. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eu" (tốt) và "genes" (sinh ra). Trong tiếng Anh, "eugenic" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng tại Mỹ, khái niệm này có sự liên kết mạnh mẽ với các chính sách chính trị gây tranh cãi trong thế kỷ 20, còn ở Anh, nó chủ yếu coi như một ngành nghiên cứu khoa học.
Từ "eugenic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "eugenes", có nghĩa là "sinh ra tốt" (eu-: tốt, genes: sinh ra). Thuật ngữ này được phổ biến vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà di truyền học Francis Galton, người đã vận dụng nó để chỉ nghiên cứu về di truyền học nhằm cải thiện chất lượng di truyền của con người. Mặc dù ban đầu được coi là một môn khoa học, eugenics đã trở thành chủ đề gây tranh cãi do mối liên hệ với các chính sách phân biệt và đàn áp xã hội, đặc biệt trong các chế độ phát xít. Sự chuyển biến này đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự phê phán và cảnh tỉnh đối với các ứng dụng sai lệch của ý tưởng về "cải thiện" con người.
Từ "eugenic" (nhân thân) có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức khoa học và chính sách công. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về di truyền học và triết lý xã hội. Trong các bối cảnh khác, "eugenic" thường xuất hiện trong các nghiên cứu lịch sử và y học liên quan đến cải thiện di truyền ở con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp