Bản dịch của từ Eulogistic trong tiếng Việt
Eulogistic
Eulogistic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một bài điếu văn; đánh giá cao.
Relating to or characteristic of a eulogy praising highly.
The eulogistic speech moved everyone at the community memorial service.
Bài phát biểu ca ngợi đã làm xúc động mọi người tại buổi tưởng niệm.
Her eulogistic remarks about the volunteer work were not well received.
Những nhận xét ca ngợi công việc tình nguyện của cô không được đón nhận.
Are eulogistic tributes common at social events like weddings?
Có phải những lời tri ân ca ngợi thường thấy tại các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Từ "eulogistic" là tính từ, có nghĩa là liên quan đến việc ca ngợi hay tán dương, thường xuất hiện trong các bài diễn văn hoặc văn bản nhằm tưởng nhớ người đã khuất. Trong tiếng Anh, "eulogistic" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, với sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Các bài viết eulogistic thường nhằm tôn vinh những thành tựu hoặc phẩm chất tích cực của nhân vật được đề cập.
Từ "eulogistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "eulogia" có nghĩa là "lời khen ngợi" (eu- nghĩa là tốt, -logia nghĩa là lời). Từ này được đưa vào tiếng Latin qua hình thức "eulogium". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những bài phát biểu hoặc viết về sự ca ngợi, thường liên quan đến việc tưởng nhớ người đã khuất. Hiện nay, "eulogistic" mô tả các hình thức khen ngợi, nhấn mạnh sự tôn vinh và đánh giá cao, phản ánh giá trị cốt lõi của nguồn gốc từ nó.
Từ "eulogistic" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh như Speaking và Writing, nơi người dùng cần miêu tả hoặc phê bình một nhân vật. Trong phần Reading và Listening, từ này ít xuất hiện hơn trong các văn bản học thuật thông thường. "Eulogistic" thường được sử dụng trong các bài phát biểu tưởng niệm hoặc các văn bản mô tả về những đóng góp của một cá nhân đáng kính, thể hiện sự tôn vinh và kính trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp