Bản dịch của từ Eulogy trong tiếng Việt
Eulogy
Eulogy (Noun)
During the memorial, Sarah delivered a heartfelt eulogy for her grandmother.
Trong lễ tưởng niệm, Sarah đã đọc một bài diễn thuyết cảm động về bà.
The eulogy highlighted John's kindness and generosity towards others.
Bài diễn thuyết nhấn mạnh sự tốt bụng và hào phóng của John đối với người khác.
The eulogy at the funeral brought tears to the eyes of everyone present.
Bài diễn thuyết tại đám tang khiến mọi người có mặt rơi nước mắt.
Dạng danh từ của Eulogy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eulogy | Eulogies |
Họ từ
Lời điếu (eulogy) là một bài diễn văn hoặc bài phát biểu được trình bày trong đám tang hoặc lễ tưởng niệm, nhằm tôn vinh và kỷ niệm đời sống của người đã khuất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ở Mỹ, eulogy thường được biết đến qua truyền thống đọc tại lễ tang, trong khi ở Anh, nó có thể ít phổ biến hơn nhưng vẫn được xem là một phần quan trọng của nghi lễ tưởng nhớ.
Từ "eulogy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eulogia", có nghĩa là "lời nói tốt" (eu: tốt, logos: lời nói). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các bài phát biểu ca ngợi trong các nghi lễ tang lễ. Qua thời gian, "eulogy" đã phát triển thành từ mô tả bài phát biểu hoặc văn bản tưởng nhớ người đã khuất, thể hiện sự kính trọng và tri ân đối với cuộc đời và thành tựu của họ, liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó trong việc ca ngợi.
Từ "eulogy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà sự trực tiếp và cụ thể thường được ưu tiên hơn. Trong phần Listening và Reading, khả năng xuất hiện của từ này cao hơn, chủ yếu trong bối cảnh các bài viết hoặc cuộc thảo luận về tang lễ, các sự kiện kỷ niệm hay hồi tưởng về cuộc đời một cá nhân. Ngoài ra, "eulogy" cũng thường gặp trong các văn bản văn học và tôn giáo, nơi nêu rõ những kỷ niệm, thành tựu của những người đã khuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp