Bản dịch của từ Euphonious trong tiếng Việt

Euphonious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euphonious (Adjective)

jufˈoʊniəs
jufˈoʊniəs
01

(về âm thanh, đặc biệt là lời nói) làm vui tai.

Of sound especially speech pleasing to the ear.

Ví dụ

The speaker's euphonious voice captivated everyone at the community event.

Giọng nói êm ái của người diễn thuyết đã thu hút mọi người tại sự kiện.

Her speech was not euphonious; it lacked clarity and charm.

Bài phát biểu của cô ấy không êm ái; nó thiếu sự rõ ràng và cuốn hút.

Is the music at the festival euphonious enough for social gatherings?

Âm nhạc tại lễ hội có đủ êm ái cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng tính từ của Euphonious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Euphonious

Hưng phấn

More euphonious

Phấn khích hơn

Most euphonious

Hân hoan nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/euphonious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euphonious

Không có idiom phù hợp