Bản dịch của từ Euphonious trong tiếng Việt
Euphonious

Euphonious (Adjective)
(về âm thanh, đặc biệt là lời nói) làm vui tai.
Of sound especially speech pleasing to the ear.
The speaker's euphonious voice captivated everyone at the community event.
Giọng nói êm ái của người diễn thuyết đã thu hút mọi người tại sự kiện.
Her speech was not euphonious; it lacked clarity and charm.
Bài phát biểu của cô ấy không êm ái; nó thiếu sự rõ ràng và cuốn hút.
Is the music at the festival euphonious enough for social gatherings?
Âm nhạc tại lễ hội có đủ êm ái cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng tính từ của Euphonious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Euphonious Hưng phấn | More euphonious Phấn khích hơn | Most euphonious Hân hoan nhất |
Họ từ
Từ "euphonious" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "dễ nghe" hoặc "du dương". Từ này được sử dụng để miêu tả âm thanh dễ chịu, hòa nhã, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc ngữ điệu văn chương. Trong tiếng Anh, "euphonious" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "euphonious" có thể ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và thường gặp hơn trong văn bản học thuật hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ "euphonious" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euphonos", nghĩa là "ngọt ngào", được cấu thành bởi tiền tố "eu-" (tốt) và "phone" (tiếng nói, âm thanh). Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ âm thanh dễ chịu, hài hòa. Sự liên kết với gốc từ phản ánh chính xác đặc điểm âm thanh mà nó mô tả, làm nổi bật sự thu hút và êm dịu trong âm thanh của ngôn ngữ và âm nhạc.
Từ "euphonious" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, thường thấy trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh dễ chịu, đặc biệt là trong phân tích văn học hoặc các bài phê bình âm nhạc. Mặc dù không phổ biến, sự hiện diện của nó trong các văn bản học thuật và nghệ thuật cho thấy tầm quan trọng của âm điệu trong việc tạo cảm xúc cho người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp