Bản dịch của từ Eutherian trong tiếng Việt

Eutherian

AdjectiveNoun [U/C]

Eutherian (Adjective)

juɵˈiɹin
juɵˈiɹin
01

Liên quan đến hoặc biểu thị người eutherian.

Relating to or denoting eutherians

Ví dụ

Eutherian mammals like humans have complex social structures and behaviors.

Các loài động vật có vú eutherian như con người có cấu trúc xã hội phức tạp.

Not all eutherian species exhibit the same social interactions.

Không phải tất cả các loài eutherian đều thể hiện các tương tác xã hội giống nhau.

Do eutherian animals have more advanced social behaviors than others?

Các loài động vật eutherian có hành vi xã hội tiên tiến hơn các loài khác không?

Eutherian (Noun)

juɵˈiɹin
juɵˈiɹin
01

Một loài động vật có vú thuộc nhóm chính eutheria, không bao gồm thú có túi và động vật đơn huyệt.

A mammal of the major group eutheria which excludes the marsupials and monotremes

Ví dụ

Eutherians include elephants, dogs, and humans in social structures.

Eutherian bao gồm voi, chó và con người trong cấu trúc xã hội.

Not all mammals are eutherians; marsupials are different.

Không phải tất cả động vật có vú đều là eutherian; thú túi thì khác.

Are eutherians more social than other mammals like marsupials?

Eutherian có xã hội hơn các động vật có vú khác như thú túi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eutherian

Không có idiom phù hợp