Bản dịch của từ Evanescing trong tiếng Việt
Evanescing

Evanescing (Verb)
Many friendships are evanescing due to social media's superficial connections.
Nhiều tình bạn đang dần biến mất do các mối quan hệ hời hợt trên mạng xã hội.
Real friendships are not evanescing; they require effort and time.
Các tình bạn thật sự không dần biến mất; chúng cần nỗ lực và thời gian.
Are you worried about evanescing relationships in your social circle?
Bạn có lo lắng về việc các mối quan hệ dần biến mất trong vòng bạn bè không?
Evanescing (Idiom)
Many friendships evanesce during college due to busy schedules.
Nhiều tình bạn biến mất trong thời gian học đại học vì lịch trình bận rộn.
Some social connections do not evanesce easily; they remain strong.
Một số mối quan hệ xã hội không dễ biến mất; chúng vẫn mạnh mẽ.
Why do some friendships evanesce after high school graduation?
Tại sao một số tình bạn lại biến mất sau khi tốt nghiệp trung học?
Họ từ
"Evanescing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "evanesce", nghĩa là "biến mất dần dần" hoặc "tan biến". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự biến mất của vật chất, cảm xúc hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm /æ/ trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm thành /e/.
Từ "evanescing" xuất phát từ gốc Latin "evanescere", mang nghĩa là "biến mất" hoặc "mờ đi". Gốc từ này được cấu thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "vanescere" (biến mất). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ sự biến mất từ từ hoặc sự tan biến cực kỳ nhẹ nhàng. Ý nghĩa này phản ánh sự mất mát hoặc sự không ổn định trong hiện tại, liên quan rõ ràng đến sự mờ nhạt trong cảm giác hoặc hình ảnh.
Từ "evanescing" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến văn học hoặc triết lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả những thứ mờ nhạt, thoáng qua, như trong nghệ thuật hoặc khoa học, đặc biệt khi nói về hiện tượng vật lý hoặc tâm lý. Từ này phản ánh một sự biến mất dần dần, phù hợp với những chủ đề về sự tạm bợ và chuyển biến.