Bản dịch của từ Evanescing trong tiếng Việt

Evanescing

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evanescing (Verb)

01

Dần dần biến mất.

Gradually disappear.

Ví dụ

Many friendships are evanescing due to social media's superficial connections.

Nhiều tình bạn đang dần biến mất do các mối quan hệ hời hợt trên mạng xã hội.

Real friendships are not evanescing; they require effort and time.

Các tình bạn thật sự không dần biến mất; chúng cần nỗ lực và thời gian.

Are you worried about evanescing relationships in your social circle?

Bạn có lo lắng về việc các mối quan hệ dần biến mất trong vòng bạn bè không?

Evanescing (Idiom)

01

Biến mất vào không khí mỏng.

Evanesce into thin air.

Ví dụ

Many friendships evanesce during college due to busy schedules.

Nhiều tình bạn biến mất trong thời gian học đại học vì lịch trình bận rộn.

Some social connections do not evanesce easily; they remain strong.

Một số mối quan hệ xã hội không dễ biến mất; chúng vẫn mạnh mẽ.

Why do some friendships evanesce after high school graduation?

Tại sao một số tình bạn lại biến mất sau khi tốt nghiệp trung học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evanescing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evanescing

Không có idiom phù hợp