Bản dịch của từ Even up trong tiếng Việt
Even up

Even up (Adverb)
After the donation, the funds were even up between the charities.
Sau khi quyên góp, số tiền đã được phân chia đều giữa các tổ chức từ thiện.
The distribution of resources needs to even up to ensure fairness.
Việc phân phối tài nguyên cần được làm đều để đảm bảo sự công bằng.
The goal is to even up the opportunities for all members.
Mục tiêu là làm cho cơ hội đều đặn cho tất cả các thành viên.
Even up (Phrase)
After the party, we need to even up the expenses.
Sau bữa tiệc, chúng ta cần làm cho chi phí cân đối.
Let's even up the contributions for the charity event.
Hãy làm cho các đóng góp cho sự kiện từ thiện cân đối.
They decided to even up the workload among team members.
Họ quyết định cân đối công việc giữa các thành viên nhóm.
Cụm từ "even up" thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc thanh toán, mang nghĩa là có sự điều chỉnh hay cân bằng số tiền nợ hoặc khoản chi tiêu giữa các bên. Trong tiếng Anh, "even up" thường được sử dụng phiên bản Mỹ, trong khi ở Anh, cụm từ tương tự có thể là "settle up". Sự khác biệt về ngữ nghĩa không lớn, nhưng cách dùng có thể thay đổi tùy theo vùng miền, đặc biệt trong các tình huống không chính thức hay trò chuyện hàng ngày.
Cụm từ "even up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với thành phần "even" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aequus", có nghĩa là bằng phẳng, công bằng hoặc đồng đều. Trong khi đó, "up" có nguồn gốc từ tiếng phương ngữ Germanic. Kết hợp lại, "even up" mang ý nghĩa làm cho một cái gì đó trở nên công bằng hoặc bằng phẳng, thường được sử dụng để chỉ việc cân bằng nợ nần hoặc số điểm. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh ý tưởng về sự công bằng và cân đối trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "even up" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong giao tiếp hằng ngày, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự ngang bằng, đồng đều hoặc cân bằng giữa hai yếu tố, chẳng hạn như khi thảo luận về tài chính hoặc xác định sự công bằng trong một tình huống. Tuy nhiên, cụm từ này không phải là một thuật ngữ chính thức trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
