Bản dịch của từ Even with trong tiếng Việt
Even with

Even with (Phrase)
Dùng để nhấn mạnh sự so sánh.
Used to emphasize a comparison.
She scored higher even with less preparation.
Cô ấy đạt điểm cao hơn ngay cả khi chuẩn bị ít
He didn't win the competition even with his talent.
Anh ấy không thắng cuộc thi ngay cả khi có tài năng
Did they manage to finish the project even with limited resources?
Họ có hoàn thành dự án ngay cả khi nguồn lực hạn chế không?
She works hard, but he doesn't even with her efforts.
Cô ấy làm việc chăm chỉ, nhưng anh ấy không ngay cả với những nỗ lực của cô ấy.
Even with his experience, John struggled to pass the IELTS exam.
Ngay cả với kinh nghiệm của mình, John vẫn gặp khó khăn để qua kỳ thi IELTS.
Even with (Preposition)
Even with more practice, Sarah still struggles with her writing.
Dù có nhiều luyện tập hơn, Sarah vẫn gặp khó khăn khi viết.
She can't improve her IELTS score even with extra tutoring.
Cô ấy không thể cải thiện điểm IELTS của mình dù có thêm gia sư.
Even with his busy schedule, John manages to study every day.
Dù có lịch trình bận rộn, John vẫn xoay xở để học mỗi ngày.
Even with proper preparation, John still felt nervous during the exam.
Dù chuẩn bị cẩn thận, John vẫn cảm thấy lo lắng trong kỳ thi.
She couldn't focus on her writing, even with complete silence in the room.
Cô ấy không thể tập trung vào việc viết, dù phòng hoàn toàn yên lặng.
"Cụm từ 'even with' thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn xảy ra bất chấp điều kiện hoặc trở ngại nhất định. Ví dụ, 'Even with the rain, the event continued' cho thấy rằng sự kiện diễn ra mặc dù có mưa. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng 'even with' trong văn viết và nói theo cùng một cách".
Cụm từ "even with" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "even" xuất phát từ tiếng Anh cổ "efen", có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "bình đẳng". Từ "with" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wiþ", có nghĩa là "cùng với". Sự kết hợp này tạo ra một cách diễn đạt biểu thị tình trạng hoặc điều kiện xảy ra dù có sự hiện diện của một yếu tố nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "even with" mang tính chất nhấn mạnh, cho thấy sự tác động không bị ảnh hưởng bởi điều kiện ngoại cảnh.
Cụm từ "even with" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, thường được tìm thấy trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng không thường xuyên trong phần Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, "even with" thường được sử dụng để diễn đạt sự nhấn mạnh hoặc đối chiếu, chẳng hạn như trong các nghiên cứu so sánh hay các luận điểm phân tích. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi người nói muốn nhấn mạnh tính không thay đổi trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



