Bản dịch của từ Everydayness trong tiếng Việt
Everydayness
Everydayness (Noun)
The everydayness of social media affects our daily interactions significantly.
Sự bình thường của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến các tương tác hàng ngày.
The everydayness of volunteering is often overlooked in our busy lives.
Sự bình thường của việc tình nguyện thường bị bỏ qua trong cuộc sống bận rộn.
Is the everydayness of community events important for social bonding?
Liệu sự bình thường của các sự kiện cộng đồng có quan trọng cho sự gắn kết xã hội không?
Họ từ
Từ "everydayness" diễn tả tính chất bình thường, thường nhật của một sự vật hoặc hiện tượng trong cuộc sống hàng ngày. Từ này bắt nguồn từ "everyday", một tính từ chỉ những điều quen thuộc, thường thấy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ khi sử dụng từ này, mặc dù ở Anh, "everyday" có thể mang nghĩa mạnh hơn về tính chất thông thường của các hoạt động so với cách sử dụng ở Mỹ.
Từ "everydayness" được hình thành từ hai thành tố là "everyday" và hậu tố "-ness". "Everyday" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "every day", trong đó "every" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre" (mỗi) và "day" từ tiếng Anh cổ "dæg" (ngày). Hậu tố "-ness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "-nisse", diễn tả trạng thái hoặc tính chất. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, chỉ về tính chất thường nhật, bình thường trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "everydayness" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được thể hiện một cách trực tiếp trong các tài liệu kiểm tra. Tuy nhiên, trong văn cảnh ngôn ngữ hàng ngày và các bài viết học thuật, từ này thường được dùng để mô tả tính chất và trải nghiệm của cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội và tâm lý học. Nó thường liên quan đến những chủ đề như thói quen, sự đơn điệu và sự phổ biến trong các hoạt động hàng ngày của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp