Bản dịch của từ Everydayness trong tiếng Việt

Everydayness

Noun [U/C]

Everydayness (Noun)

ˈɛvɹideɪnɛs
ˈɛvɹideɪnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái là một phần của cuộc sống hàng ngày hoặc sự xuất hiện phổ biến.

The quality or state of being part of everyday life or common occurrences.

Ví dụ

The everydayness of social media affects our daily interactions significantly.

Sự bình thường của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến các tương tác hàng ngày.

The everydayness of volunteering is often overlooked in our busy lives.

Sự bình thường của việc tình nguyện thường bị bỏ qua trong cuộc sống bận rộn.

Is the everydayness of community events important for social bonding?

Liệu sự bình thường của các sự kiện cộng đồng có quan trọng cho sự gắn kết xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Everydayness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Everydayness

Không có idiom phù hợp