Bản dịch của từ Everything being equal trong tiếng Việt
Everything being equal

Everything being equal (Phrase)
Everything being equal, social classes still influence education opportunities in America.
Nếu mọi thứ đều bằng nhau, các tầng lớp xã hội vẫn ảnh hưởng đến cơ hội giáo dục ở Mỹ.
Everything being equal, income disparities affect social mobility for many families.
Nếu mọi thứ đều bằng nhau, sự chênh lệch thu nhập ảnh hưởng đến khả năng di chuyển xã hội của nhiều gia đình.
Is everything being equal in your community regarding access to healthcare?
Có phải mọi thứ đều bằng nhau trong cộng đồng của bạn về quyền truy cập chăm sóc sức khỏe không?
Cụm từ "everything being equal" được sử dụng để diễn đạt rằng tất cả các yếu tố khác đều không thay đổi khi so sánh hai hoặc nhiều tình huống. Nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và lý thuyết quyết định, nhằm nhấn mạnh giả định rằng biến duy nhất thay đổi là yếu tố đang được xem xét. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách thức sử dụng hoặc viết.
Cụm từ "everything being equal" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "aequus" có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "công bằng". Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và khoa học xã hội để chỉ điều kiện hoặc giả định rằng tất cả các yếu tố khác không thay đổi khi xem xét một biến. Sự sử dụng này phản ánh một cách tiếp cận phân tích trong nghiên cứu, giúp làm rõ tác động của từng yếu tố trong một mô hình cụ thể.
Cụm từ "everything being equal" không được thảo luận thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các giả định hoặc điều kiện trong bối cảnh thảo luận học thuật. Ngoài ra, cụm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, khoa học xã hội và phân tích thống kê, để chỉ ra rằng trong một điều kiện giả định, các yếu tố khác không đổi, giúp làm rõ các mối tương quan hoặc kết quả lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp