Bản dịch của từ Evince trong tiếng Việt
Evince

Evince (Verb)
Her smile evinces genuine happiness.
Nụ cười của cô ấy biểu lộ sự hạnh phúc chân thật.
His actions evince a deep sense of compassion.
Hành động của anh ấy biểu lộ sự thông cảm sâu sắc.
The painting evinces the artist's talent.
Bức tranh biểu lộ tài năng của họa sĩ.
Dạng động từ của Evince (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evince |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evinced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evinced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evinces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evincing |
Họ từ
Từ "evince" có nghĩa là thể hiện, bộc lộ hoặc chứng tỏ một cách rõ ràng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, mang sắc thái trí thức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "evince" ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản hàn lâm hoặc pháp lý, nơi người viết cần thể hiện tính chính xác và rõ ràng trong ý kiến.
Từ "evince" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evincere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "vincere" có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "thuyết phục". Quá trình phát triển từ vựng đưa từ này vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, với nghĩa ban đầu liên quan đến việc chứng minh hoặc làm rõ điều gì đó. Ngày nay, "evince" chỉ hành động chỉ ra hoặc chứng tỏ một điều rõ ràng, giữ vững mối liên hệ với ý nghĩa gốc về sự chiến thắng trong thuyết phục hoặc minh chứng.
Từ "evince" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong bài thi viết và đọc, khi yêu cầu mô tả hoặc phân tích cảm xúc và động lực. Trong ngữ cảnh khác, "evince" thường được sử dụng trong văn học và các bài nghiên cứu khoa học, ám chỉ việc thể hiện rõ ràng hoặc chứng minh một ý tưởng, cảm xúc hoặc đặc điểm nào đó. Trong những tình huống này, từ này mang ý nghĩa khẳng định và minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp