Bản dịch của từ Evince trong tiếng Việt

Evince

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evince (Verb)

ɪvˈɪns
ɪvˈɪns
01

Tiết lộ sự hiện diện của (một phẩm chất hoặc cảm giác); biểu thị.

Reveal the presence of a quality or feeling indicate.

Ví dụ

Her smile evinces genuine happiness.

Nụ cười của cô ấy biểu lộ sự hạnh phúc chân thật.

His actions evince a deep sense of compassion.

Hành động của anh ấy biểu lộ sự thông cảm sâu sắc.

The painting evinces the artist's talent.

Bức tranh biểu lộ tài năng của họa sĩ.

Dạng động từ của Evince (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evince

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evinced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evinced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evinces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evincing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evince/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evince

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.