Bản dịch của từ Evocatory trong tiếng Việt

Evocatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evocatory (Adjective)

ˈɛvəkətˌɔɹi
ˈɛvəkətˌɔɹi
01

Gợi ý hoặc khơi gợi một phản ứng cảm xúc; gợi cảm.

Suggesting or eliciting an emotional response evocative.

Ví dụ

The evocatory speech moved everyone at the community meeting last night.

Bài phát biểu gợi cảm xúc đã làm mọi người xúc động tại cuộc họp cộng đồng tối qua.

The film's evocatory scenes did not resonate with the audience at all.

Những cảnh gợi cảm xúc của bộ phim hoàn toàn không chạm đến khán giả.

Are the evocatory images in the campaign effective for social change?

Những hình ảnh gợi cảm xúc trong chiến dịch có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evocatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evocatory

Không có idiom phù hợp