Bản dịch của từ Evocatory trong tiếng Việt
Evocatory

Evocatory (Adjective)
Gợi ý hoặc khơi gợi một phản ứng cảm xúc; gợi cảm.
The evocatory speech moved everyone at the community meeting last night.
Bài phát biểu gợi cảm xúc đã làm mọi người xúc động tại cuộc họp cộng đồng tối qua.
The film's evocatory scenes did not resonate with the audience at all.
Những cảnh gợi cảm xúc của bộ phim hoàn toàn không chạm đến khán giả.
Are the evocatory images in the campaign effective for social change?
Những hình ảnh gợi cảm xúc trong chiến dịch có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?
Từ "evocatory" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khả năng gợi nhớ hoặc gợi ra những ký ức, cảm xúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học hoặc tâm lý học để chỉ những tác phẩm hoặc trải nghiệm có khả năng khơi dậy các cảm xúc sâu sắc trong người xem hoặc độc giả. "Evocatory" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, về cách phát âm và nghĩa, nhưng trong một số trường hợp, từ đồng nghĩa như "evocative" có thể được sử dụng phổ biến hơn.
Từ "evocatory" bắt nguồn từ chữ Latin "evocare", có nghĩa là "gọi ra" hoặc "gợi nhớ". Với tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "vocare" (gọi), từ này đã phát triển để chỉ khả năng gợi lên hình ảnh, cảm xúc hay kỷ niệm. Lịch sử ngôn ngữ của nó phản ánh tính chất giàu hình ảnh và cảm xúc sâu sắc, hiện nay được sử dụng rộng rãi để mô tả những tác phẩm nghệ thuật hoặc văn chương có khả năng khơi dậy trí tưởng tượng và cảm xúc của người xem hoặc người đọc.
Từ "evocatory" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi mà từ ngữ thường sử dụng có tính thực tiễn cao hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện phổ biến hơn trong văn viết và đọc, thường liên quan đến chủ đề nghệ thuật, văn học, và tâm lý học, khi mô tả khả năng gợi nhớ hoặc khơi gợi ký ức, cảm xúc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các bài phân tích tác phẩm nghệ thuật hoặc luận văn về ảnh hưởng của nghệ thuật đến cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp