Bản dịch của từ Ewwy trong tiếng Việt
Ewwy

Ewwy (Adjective)
(thông tục, thường có tính trẻ con) kinh tởm, buồn nôn.
The ewwy smell from the garbage made everyone leave the party.
Mùi hôi thối từ rác khiến mọi người rời khỏi bữa tiệc.
The food at that restaurant is not ewwy at all.
Thức ăn ở nhà hàng đó không hề kinh khủng chút nào.
Is that ewwy dish really served at the social event?
Món ăn kinh khủng đó có thật sự được phục vụ tại sự kiện xã hội không?
"Ewwy" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác chán ghét hoặc không thích một điều gì đó, thường là thông qua phản ứng cảm xúc. Từ này không có hình thức chính thức trong từ điển nên không tồn tại những phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Nó chủ yếu được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trên các nền tảng truyền thông xã hội, tuy nhiên cần chú ý sử dụng phù hợp với ngữ cảnh, khi mà sự không trang trọng là chấp nhận được.
Từ "ewwy" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng để diễn tả sự khó chịu hoặc phản cảm đối với một điều gì đó. Mặc dù không có gốc Latinh cụ thể, từ này có thể xuất phát từ cảm xúc tự nhiên mà người nói trải qua, hình thành từ việc mô tả một phản ứng tích cực hoặc tiêu cực. Sự phát triển và sử dụng từ này phản ánh cách mà ngôn ngữ từng bước thích ứng với cảm xúc con người trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ewwy" không phải là một từ thường gặp trong bối cảnh học thuật hoặc trong các kỳ thi như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, diễn tả cảm giác ghê tởm hoặc phản cảm. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong các văn bản chính thức hay tình huống học thuật, mà thường được thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết trực tuyến không chính thống.