Bản dịch của từ Ewwy trong tiếng Việt

Ewwy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ewwy (Adjective)

jˈui
jˈui
01

(thông tục, thường có tính trẻ con) kinh tởm, buồn nôn.

Colloquial often childish disgusting nauseating.

Ví dụ

The ewwy smell from the garbage made everyone leave the party.

Mùi hôi thối từ rác khiến mọi người rời khỏi bữa tiệc.

The food at that restaurant is not ewwy at all.

Thức ăn ở nhà hàng đó không hề kinh khủng chút nào.

Is that ewwy dish really served at the social event?

Món ăn kinh khủng đó có thật sự được phục vụ tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ewwy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ewwy

Không có idiom phù hợp