Bản dịch của từ Nauseating trong tiếng Việt
Nauseating
Nauseating (Adjective)
The nauseating smell of spoiled food filled the room.
Mùi hôi thối kinh tởm đã lấp đầy căn phòng.
The nauseating sight of blood made her feel ill.
Cảnh máu kinh tởm khiến cô ấy cảm thấy mệt mỏi.
The nauseating sound of the alarm clock woke him up abruptly.
Âm thanh kinh tởm của đồng hồ báo thức đánh thức anh ta đột ngột.
Nauseating (Verb)
The sight of the overflowing trash cans in the park is nauseating.
Cảnh các thùng rác tràn ngập trong công viên làm cho người ta cảm thấy buồn nôn.
The smell of spoiled food from the kitchen is nauseating.
Mùi thức ăn hỏng từ nhà bếp làm cho người ta cảm thấy buồn nôn.
The noise pollution in the city can be nauseating for residents.
Ô nhiễm tiếng ồn trong thành phố có thể làm cho cư dân cảm thấy buồn nôn.
Dạng động từ của Nauseating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nauseate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nauseated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nauseated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nauseates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nauseating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp