Bản dịch của từ Nauseating trong tiếng Việt

Nauseating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nauseating (Adjective)

nˈɔʒieɪtɪŋ
nˈɑzieɪtɪŋ
01

Khiến ai đó cảm thấy buồn nôn.

Causing someone to feel nauseous.

Ví dụ

The nauseating smell of spoiled food filled the room.

Mùi hôi thối kinh tởm đã lấp đầy căn phòng.

The nauseating sight of blood made her feel ill.

Cảnh máu kinh tởm khiến cô ấy cảm thấy mệt mỏi.

The nauseating sound of the alarm clock woke him up abruptly.

Âm thanh kinh tởm của đồng hồ báo thức đánh thức anh ta đột ngột.

Nauseating (Verb)

nˈɔʒieɪtɪŋ
nˈɑzieɪtɪŋ
01

Khiến ai đó cảm thấy ghê tởm dữ dội hoặc tạo ra một cảm giác khó chịu.

Cause someone to feel intense disgust or create an unpleasant feeling.

Ví dụ

The sight of the overflowing trash cans in the park is nauseating.

Cảnh các thùng rác tràn ngập trong công viên làm cho người ta cảm thấy buồn nôn.

The smell of spoiled food from the kitchen is nauseating.

Mùi thức ăn hỏng từ nhà bếp làm cho người ta cảm thấy buồn nôn.

The noise pollution in the city can be nauseating for residents.

Ô nhiễm tiếng ồn trong thành phố có thể làm cho cư dân cảm thấy buồn nôn.

Dạng động từ của Nauseating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nauseate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nauseated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nauseated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nauseates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nauseating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nauseating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nauseating

Không có idiom phù hợp