Bản dịch của từ Nauseating trong tiếng Việt
Nauseating
Nauseating (Adjective)
The nauseating smell of spoiled food filled the room.
Mùi hôi thối kinh tởm đã lấp đầy căn phòng.
The nauseating sight of blood made her feel ill.
Cảnh máu kinh tởm khiến cô ấy cảm thấy mệt mỏi.
The nauseating sound of the alarm clock woke him up abruptly.
Âm thanh kinh tởm của đồng hồ báo thức đánh thức anh ta đột ngột.
Nauseating (Verb)
The sight of the overflowing trash cans in the park is nauseating.
Cảnh các thùng rác tràn ngập trong công viên làm cho người ta cảm thấy buồn nôn.
The smell of spoiled food from the kitchen is nauseating.
Mùi thức ăn hỏng từ nhà bếp làm cho người ta cảm thấy buồn nôn.
The noise pollution in the city can be nauseating for residents.
Ô nhiễm tiếng ồn trong thành phố có thể làm cho cư dân cảm thấy buồn nôn.
Dạng động từ của Nauseating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nauseate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nauseated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nauseated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nauseates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nauseating |
Họ từ
Từ "nauseating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây buồn nôn hoặc cảm giác khó chịu về thể xác, thường liên quan đến cảm giác không thoải mái khi nhìn thấy hoặc trải nghiệm điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "nauseating" thường liên quan đến món ăn hỏng hoặc cảnh tượng ghê tởm, làm tăng cảm giác khó chịu của người nghe.
Từ "nauseating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nauseare", nghĩa là "gây ra buồn nôn". Trong tiếng Latin, từ này được hình thành từ gốc "nausea", có nghĩa là cảm giác khó chịu do say sóng hoặc bệnh tật. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ cảm giác khó chịu hoặc ghê tởm trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ngày nay, "nauseating" thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm gây ra sự không thoải mái hoặc ghê sợ.
Từ "nauseating" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất mức trung bình. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để mô tả cảm giác buồn nôn do thức ăn hoặc mùi khó chịu. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để bày tỏ sự phản đối hoặc cảm giác không thoải mái về một vấn đề xã hội, chính trị hay môi trường. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả sự khó chịu hoặc phản cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp