Bản dịch của từ Ex parte trong tiếng Việt
Ex parte
Ex parte (Adjective)
The ex parte meeting favored the defendant in the case.
Cuộc họp một bên có lợi cho bị cáo trong vụ án.
The ex parte communication violated the rules of fair play.
Việc giao tiếp một bên đã vi phạm các quy tắc chơi công bằng.
The ex parte decision was criticized for lack of transparency.
Quyết định của một bên bị chỉ trích là thiếu minh bạch.
"Ex parte" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "từ một bên". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp hay trao đổi thông tin mà chỉ có một bên tham gia, thường xảy ra trong bối cảnh tố tụng pháp lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "ex parte" có thể được nhấn mạnh hơn trong các tài liệu hoặc thảo luận ở Anh, liên quan đến sự minh bạch và quyền lợi của cả hai bên.
Từ "ex parte" có nguồn gốc từ Latin, trong đó "ex" nghĩa là "từ" và "parte" là "phía" hoặc "phần". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật để chỉ một tình huống mà một bên tham gia vào quy trình pháp lý mà không có sự tham gia hoặc thông báo đến bên kia. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt nguồn từ các nguyên tắc tố tụng pháp lý cổ điển, phản ánh tính chất không cân bằng trong một số phiên tòa, và từ đó đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ pháp lý hiện đại.
Thuật ngữ "ex parte" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, chỉ một phiên xử diễn ra mà không có mặt một bên, thường là bên bị cáo. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế về chủ đề. Tuy nhiên, trong các văn bản luật, báo cáo nghiên cứu hay các thảo luận liên quan đến quyền lợi cá nhân, "ex parte" có thể xuất hiện thường xuyên hơn, đặc biệt khi phân tích các vấn đề liên quan đến quy trình tố tụng dân sự.