Bản dịch của từ Exactness trong tiếng Việt
Exactness

Exactness (Noun)
The exactness of the survey results surprised the social researchers at Harvard.
Sự chính xác của kết quả khảo sát đã làm ngạc nhiên các nhà nghiên cứu xã hội tại Harvard.
The exactness of her data was not questioned during the social conference.
Sự chính xác của dữ liệu của cô ấy không bị nghi ngờ trong hội nghị xã hội.
Is the exactness of social statistics always maintained in government reports?
Liệu sự chính xác của thống kê xã hội có luôn được duy trì trong báo cáo chính phủ không?
Dạng danh từ của Exactness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exactness | - |
Exactness (Adjective)
The exactness of the survey results surprised the social researchers in 2023.
Sự chính xác của kết quả khảo sát đã khiến các nhà nghiên cứu xã hội ngạc nhiên vào năm 2023.
The exactness of his statistics was not questioned by the audience.
Sự chính xác của các số liệu thống kê của anh ấy không bị khán giả nghi ngờ.
Is the exactness of social data important for policymakers in 2024?
Sự chính xác của dữ liệu xã hội có quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vào năm 2024 không?
Họ từ
Từ "exactness" chỉ sự chính xác, tính xác thực trong thông tin, số liệu hoặc hành động. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và toán học để nhấn mạnh độ chính xác tuyệt đối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exactness" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, tiếng Anh Mỹ có xu hướng ưu tiên các từ ngắn gọn hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "exactness" bắt nguồn từ tiếng Latin "exactus", có nghĩa là "được thực hiện một cách hoàn hảo" hoặc "đúng chính xác". Từ này bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "agere" (hành động). Trong tiếng Anh, "exactness" chỉ sự chính xác, độ chính xác trong đo lường, tính toán hoặc mô tả. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về tính chính xác trong khoa học và toán học, nơi mọi sai sót đều có thể dẫn đến hậu quả lớn.
Từ "exactness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói khi thảo luận về tính chính xác trong nghiên cứu hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, toán học và công nghệ thông tin để chỉ tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu hoặc kết quả. Khả năng diễn đạt "exactness" thường liên quan đến việc phân tích và đánh giá độ chính xác trong các nghiên cứu hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



