Bản dịch của từ Exarate trong tiếng Việt
Exarate
Exarate (Adjective)
(côn trùng học, nhộng) có các phần phụ rời và không dính vào thành cơ thể.
Entomology of a pupa having the appendages free and not attached to the body wall.
The exarate pupa of the butterfly is very interesting to study.
Pupa exarate của bướm rất thú vị để nghiên cứu.
The exarate pupa does not stick to its body wall.
Pupa exarate không dính vào thành cơ thể.
Is the pupa exarate in this species of beetle?
Pupa exarate có trong loài bọ cánh cứng này không?
Từ "exarate" là một thuật ngữ trong sinh học, ám chỉ tình trạng đặc biệt trong sự phát triển của trứng ở một số loài động vật, trong đó phôi phát triển bên ngoài của trứng. Trong ngữ cảnh này, "exarate" mô tả một cấu trúc phôi không bị dính vào vỏ trứng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh lý và phát triển động vật, đặc biệt là ở côn trùng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ ngữ này.
Từ "exarate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exaratus", là quá khứ phân từ của động từ "exarare", có nghĩa là “khắc” hoặc “gõ”. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "exarate" được sử dụng để chỉ sự khắc họa, ghi lại hoặc tô điểm một cách chi tiết. Lịch sử từ này liên quan đến quá trình tái hiện thông tin hoặc ý tưởng một cách rõ ràng và có chiều sâu, phản ánh nhu cầu con người trong việc diễn đạt và lưu giữ tri thức.
Từ "exarate" rất hiếm khi được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này nên được áp dụng trong các bài viết chuyên ngành, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu và mô tả các mô hình hoặc cấu trúc hình thái học trong sinh học. Sự xuất hiện hạn chế của từ này có thể dẫn đến việc người học cần tìm hiểu kỹ lưỡng để sử dụng chính xác trong các tình huống cụ thể hơn.