Bản dịch của từ Exarate trong tiếng Việt
Exarate
Adjective
Exarate (Adjective)
01
(côn trùng học, nhộng) có các phần phụ rời và không dính vào thành cơ thể.
Entomology of a pupa having the appendages free and not attached to the body wall.
Ví dụ
The exarate pupa of the butterfly is very interesting to study.
Pupa exarate của bướm rất thú vị để nghiên cứu.
The exarate pupa does not stick to its body wall.
Pupa exarate không dính vào thành cơ thể.
Is the pupa exarate in this species of beetle?
Pupa exarate có trong loài bọ cánh cứng này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exarate
Không có idiom phù hợp