Bản dịch của từ Pupa trong tiếng Việt

Pupa

Noun [U/C]

Pupa (Noun)

pjˈupə
pjˈupə
01

Một loài côn trùng đang trong giai đoạn phát triển giữa ấu trùng và trưởng thành.

An insect in the development stage between larva and adult

Ví dụ

The butterfly pupa was carefully observed by the students.

Ấu trùng bướm được học sinh quan sát cẩn thận.

The scientist studied the pupa's transformation process in detail.

Nhà khoa học nghiên cứu quá trình biến đổi của ấu trùng.

The pupa emerged as a beautiful butterfly after a few weeks.

Ấu trùng trở thành một con bướm xinh đẹp sau vài tuần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupa

Không có idiom phù hợp