Bản dịch của từ Pupa trong tiếng Việt
Pupa
Pupa (Noun)
Một loài côn trùng đang trong giai đoạn phát triển giữa ấu trùng và trưởng thành.
An insect in the development stage between larva and adult.
The butterfly pupa was carefully observed by the students.
Ấu trùng bướm được học sinh quan sát cẩn thận.
The scientist studied the pupa's transformation process in detail.
Nhà khoa học nghiên cứu quá trình biến đổi của ấu trùng.
The pupa emerged as a beautiful butterfly after a few weeks.
Ấu trùng trở thành một con bướm xinh đẹp sau vài tuần.
Họ từ
Pupa (tiếng Việt: nhộng) là giai đoạn chuyển tiếp trong vòng đời của một số loài côn trùng, diễn ra giữa giai đoạn ấu trùng và trưởng thành. Trong giai đoạn này, côn trùng không ăn mà trải qua quá trình biến đổi sinh học. Từ "pupa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh và được sử dụng trong cả Tiếng Anh Anh (British English) và Tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "pupa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "pupa", có nghĩa là "búp bê" hoặc "hình nộm". Trong sinh học, thuật ngữ này được áp dụng để chỉ giai đoạn trưởng thành của ấu trùng trong quá trình biến thái, như trong trường hợp của bướm hoặc ruồi. Việc sử dụng từ này phản ánh cấu trúc hình thái và sự chuyển hóa trong sự sống của động vật, thể hiện mối liên hệ giữa hình dạng bề ngoài và giai đoạn phát triển.
Từ "pupa" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường gặp trong các văn bản khoa học hoặc sinh học, liên quan đến quá trình phát triển của côn trùng. Trong phần Nói và Viết, "pupa" có thể xuất hiện khi thảo luận về sinh thái hoặc tiến trình sinh trưởng của động vật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và giáo trình giảng dạy về vòng đời của côn trùng.