Bản dịch của từ Except that trong tiếng Việt
Except that

Except that (Idiom)
I like all fruits except that I dislike durian.
Tôi thích tất cả các loại trái cây trừ sầu riêng.
She enjoys watching movies, except that horror films scare her.
Cô ấy thích xem phim, trừ việc phim kinh dị làm cô ấy sợ hãi.
Do you like all subjects in school, except that you dislike math?
Bạn có thích tất cả các môn học ở trường, trừ việc bạn không thích toán không?
I like all fruits except that I hate durian.
Tôi thích tất cả các loại hoa quả ngoại trừ sầu riêng.
She enjoys all music genres except that she dislikes heavy metal.
Cô ấy thích tất cả các thể loại nhạc ngoại trừ nhạc heavy metal.
Ngoại trừ; loại trừ điều đó.
Except for excluding that.
I love all fruits except that one.
Tôi thích tất cả các loại trái cây trừ cái đó.
She enjoys all movies except that genre.
Cô ấy thích tất cả các bộ phim trừ thể loại đó.
Do you like all colors except that one shade?
Bạn có thích tất cả các màu sắc trừ một gam màu đó không?
I like all fruits except that one.
Tôi thích tất cả các loại trái cây ngoại trừ cái đó.
She enjoys watching all movies except that genre.
Cô ấy thích xem tất cả các bộ phim ngoại trừ thể loại đó.
Nhưng vì điều đó.
But for that.
She is a great student, except that she struggles with writing.
Cô ấy là một học sinh xuất sắc, ngoại trừ việc cô ấy gặp khó khăn khi viết.
He usually enjoys speaking in public, except that he gets nervous.
Anh ta thường thích nói trước công chúng, ngoại trừ việc anh ta căng thẳng.
Are you good at handling pressure, except that you panic easily?
Bạn có giỏi xử lý áp lực, ngoại trừ việc bạn hoảng sợ dễ dàng không?
She enjoys all sports except that she doesn't like swimming.
Cô ấy thích tất cả các môn thể thao ngoại trừ việc cô ấy không thích bơi.
I have no complaints about the food, except that the dessert was too sweet.
Tôi không có khiếu nại về thức ăn, ngoại trừ việc món tráng miệng quá ngọt.
Cụm từ "except that" trong tiếng Anh thường được sử dụng để giới thiệu một điều kiện ngoại lệ hoặc để bổ sung thông tin trái ngược với một khẳng định trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong các tình huống trang trọng. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "except" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excipere", có nghĩa là "nhận ra" hoặc "bắt lấy". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp trung cổ và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "except that" liên quan đến việc ngoại trừ hoặc chỉ ra một điều kiện cụ thể cần được chú ý. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ việc "nhận ra" đến việc "ngoại trừ" này phản ánh sự thay đổi trong cách thức sử dụng ngôn ngữ.
Cụm từ "except that" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để điều chỉnh hoặc bổ sung thông tin, thể hiện sự ngoại lệ trong các luận điểm. Trong ngữ cảnh khác, "except that" thường được dùng trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày để chỉ ra những điều không phù hợp hoặc không bao gồm, hỗ trợ trong việc diễn đạt các ý kiến phức tạp một cách rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



