Bản dịch của từ Except that trong tiếng Việt
Except that

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "except that" trong tiếng Anh thường được sử dụng để giới thiệu một điều kiện ngoại lệ hoặc để bổ sung thông tin trái ngược với một khẳng định trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong các tình huống trang trọng. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "except" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excipere", có nghĩa là "nhận ra" hoặc "bắt lấy". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp trung cổ và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "except that" liên quan đến việc ngoại trừ hoặc chỉ ra một điều kiện cụ thể cần được chú ý. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ việc "nhận ra" đến việc "ngoại trừ" này phản ánh sự thay đổi trong cách thức sử dụng ngôn ngữ.
Cụm từ "except that" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để điều chỉnh hoặc bổ sung thông tin, thể hiện sự ngoại lệ trong các luận điểm. Trong ngữ cảnh khác, "except that" thường được dùng trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày để chỉ ra những điều không phù hợp hoặc không bao gồm, hỗ trợ trong việc diễn đạt các ý kiến phức tạp một cách rõ ràng.
Cụm từ "except that" trong tiếng Anh thường được sử dụng để giới thiệu một điều kiện ngoại lệ hoặc để bổ sung thông tin trái ngược với một khẳng định trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong các tình huống trang trọng. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "except" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excipere", có nghĩa là "nhận ra" hoặc "bắt lấy". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp trung cổ và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "except that" liên quan đến việc ngoại trừ hoặc chỉ ra một điều kiện cụ thể cần được chú ý. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ việc "nhận ra" đến việc "ngoại trừ" này phản ánh sự thay đổi trong cách thức sử dụng ngôn ngữ.
Cụm từ "except that" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để điều chỉnh hoặc bổ sung thông tin, thể hiện sự ngoại lệ trong các luận điểm. Trong ngữ cảnh khác, "except that" thường được dùng trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày để chỉ ra những điều không phù hợp hoặc không bao gồm, hỗ trợ trong việc diễn đạt các ý kiến phức tạp một cách rõ ràng.
